Stt | Tên | Số giáo dân | Địa chỉ | Cha quản xứ, quản nhiệm |
---|---|---|---|---|
1 | Chính Tòa | 15, Trần Phú, Ðà Lạt | ||
2 | An Bình | 69, An Bình, Đà Lạt | ||
3 | Giáo Sở Bạch Ðằng | Phường 7, Đà Lạt | ||
4 | Cầu Ðất | Xã Xuân Trường, Đà Lạt | ||
5 | Phát Chi | Xã Trạm Hành, Ðà Lạt | ||
6 | Đa Lộc | Xã Xuân Thọ, Ðà Lạt | ||
7 | Chi Lăng | Mê Linh, Phường 9, Ðà Lạt | ||
8 | Trại Hầm | Hoàng Hoa Thám, Phường 9, Ðà Lạt | ||
9 | Du Sinh | 12, Huyền Trân Công Chúa, Ðà Lạt | ||
10 | Ða Thiện | Phường 8, Ðà Lạt | ||
11 | Hà Ðông | Phường 8, Ðà Lạt | ||
12 | Langbiang | Xã Lát, Lạc Dương | ||
13 | Mai Anh | 1, Ngô Quyền, Ðà Lạt | ||
14 | Minh Giáo | 111 Ngô Thì Nhậm, Ðà Lạt | ||
15 | Tạo Tác | 3A, Nguyễn Đình Chiểu, Ðà Lạt | ||
16 | Thánh Mẫu | 89, Thánh Mẫu, Ðà Lạt | ||
17 | Thiện Lâm | 419A/23, Nguyên Tử Lực, Ðà Lạt | ||
18 | Tùng Lâm | Dankia, Phường 7, Ðà Lạt | ||
19 | Vạn Thành | Phường 5, Ðà Lạt | ||
20 | Tà Nung | Xã Tà Nung, Ðà Lạt | ||
21 | Vinh Sơn | 11, Yết Kiêu, Ðà Lạt | ||
22 | Thánh Tâm | 40, Trần Phú, Đà Lạt | ||
23 | Don Bosco | 4G, Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | ||
24 | Nhà nguyện Trinh Vương | 253, Phan Đình Phùng, Đà Lạt | ||
25 | Tu Xá Đaminh | 16, Hà Huy Tập, Đà Lạt |
© Giáo Phận Đà Lạt - Ban Truyền Thông