Giáo Hạt Di Linh

1, Số Giáo Xứ: 13

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1DI LINH9,676Tt. Di Linh, Di LinhĐaminh Trần Thả
2ĐINH TRANG HÒA4,690Xã Đinh Trang Hòa, Di LinhAnphongsô Nguyễn Đức Vĩnh
3GIA LÀNH1,895Xã Gia Hiệp, Di LinhPhaolô K’ Breh
4HÒA NAM2,103Xã Hòa Nam, Di LinhGiuse Phạm Văn Khải
5HÒA NINH2,453Xã Hòa Ninh, Di LinhGiuse Nguyễn Hiếu Trung
6KALA6,443Xã Bảo Thuận, Di LinhPhaolô Lê Đức Huân
7KAMING2,160Xã Gung Ré, Di LinhPX. Nguyễn Viết Đoàn
8PHÚ HIỆP7,135Xã Gia Hiệp, Di LinhPhêrô Trần văn Hội
9TAM BỐ3,385Xã Tam Bố, Di LinhGiuse Phạm Minh Sơn
10TÂN LÂM5,750Xã Tân Lâm, Di LinhĐaminh Nguyễn Trọng Lâm
11TÂN NGHĨA2,311Xã Tân Nghĩa, Di LinhGiuse Đỗ Đức Tài
12TÂN PHÚ6,804Xã Ðinh Lạc, Di LinhGiuse Trịnh Bùi Anh Dũng
13XÀ LÙNG1,750Xã Đ.Trang Hòa 2, Di LinhMicae Nguyễn Quang Cường

2, Số Giáo Sở: 5

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1B’ NÁT1,500Xã Tân Lâm, Di LinhPhêrô Bùi Đức Tiến
2HÀNG HẢI1,189Xã Gung Ré, Di LinhPhaolô Đỗ Đức Huy
3HÒA BẮC1,137Xã Hòa Bắc, Di LinhPhaolô Phạm Tường Long
4HÒA TRUNG630Xã Hòa Trung, Di LinhGiuse Nguyễn Văn Quí
5LIÊN ĐẦM2,900Xã Liên Đầm, Di LinhMartinô Ng. Đình Huy Hoàng

3, Số Giáo Họ: 6

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1ĐINH TRANG THƯỢNGXã Đinh Trang Thượng, DLĐaminh Nguyễn Trọng Lâm
2GIA BẮCXã Gia Bắc, Di LinhĐaminh Trần Thả
3MICAEXã Đinh Lạc, Di LinhGiuse Trịnh Bùi Anh Dũng
4SƠN ĐIỀNXã Sơn Điền, Di LinhĐaminh Trần Thả
5TÂN THƯỢNGXã Tân Thương, Di LinhĐaminh Nguyễn Trọng Lâm
6TRẠI PHONG214Xã Bảo Thuận, Di LinhĐaminh Trần Thả