1 | CHÂU SƠN | 1.000 | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | PX. Hoàng Đức Tiến |
2 | DIOM | 4.389 (Kinh: 1.272 - Thượng: 3.117) | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | Phêrô Phạm An Nhàn |
3 | KAĐƠN | 6.083 | Xã Kađơn, Ðơn Dương | Phêrô Trần Quốc Hưng Long CM |
4 | LẠC HÒA | 4.340 (Kinh 2.479 - Thượng: 1.861) | Xã Kađô, Ðơn Dương | Gioan Đỗ Vinh Sơn |
5 | LẠC LÂM | 6,520 | Xã Lạc Lâm, Ðơn Dương | Vinhsơn Nguyễn Duy Nam OP |
6 | LẠC NGHIỆP | 1.375 | Tt. Dran, Ðơn Dương | Giuse Lê Anh Tuấn |
7 | LẠC SƠN | 1.602 (Kinh: 923 - Thượng: 679) | Xã Lạc Lâm, Ðơn Dương | Giuse Nguyễn Trí Độ |
8 | LẠC VIÊN | 3.327 (Kinh: 2.852 - Thượng: 475) | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | Vinh Sơn Đỗ Quang Dung |
9 | PRÓH | 3.540 (Kinh: 940 - Thượng: 2.600) | Xã Próh, Ðơn Dương | GB Hoàng Kim Tiến CM |
10 | SUỐI THÔNG | 1.920 (Kinh: 1.356 - Thượng: 564) | Xã Đạ Roòn, Ðơn Dương | Tôma Phạm Quang Hào |
11 | THẠNH MỸ | 3.324 (Kinh: 1.809 - Thượng: 1.515) | Tt. Thạnh Mỹ, Ðơn Dương | Gioan Nguyễn Trọng Thành |
12 | TU TRA | 4.241 (Kinh: 1.107 - Thượng: 3.206) | Xã Tu Tra, Đơn Dương | Phêrô Vũ Ngọc Hùng |