Giáo Hạt Đức Trọng

1. Giáo Xứ: 19

SttTênSố giáo dânĐịa chỉCha quản xứ, quản nhiệm
1AN HÒA3,325Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngPhaolô Nguyễn Thanh Sơn
2BẮC HỘI1,504Xã Hiệp Thạnh, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Tuấn Vũ SDB
3ĐÀ LOAN5,675Xã Đà Loan, Đức TrọngVinh Sơn Trần Ngọc Dũng
4ĐOÀN KẾT2,313Tt. Đinh Văn, Lâm HàGiuse Đinh Xuân Đệ
5K’ LONG1,843Xã Hiệp An, Đức TrọngAugustinô Chu Đăng Chấn SDB
6K’ NAI965Xã Phú Hội, Đức TrọngGiuse Dương Chí Đạt
7KIM PHÁT2,040Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Văn Bảo
8LÁN TRANH6,024Xã Hoài Ðức, Lâm HàPX. Trần Ngọc Tri
9LIÊN KHƯƠNG1,724Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngGiuse Tạ Đức Tuấn SDB
10NAM BAN3,356Tt. Nam Ban, Lâm HàGiuse Đinh Long Văn Sĩ
11NGHĨA LÂM1,100Xã Liên Hiệp, Ðức TrọngAntôn Đinh Quang Thái SDB
12NINH LOAN2,137Xã Ninh Loan, Ðức TrọngGiuse Tống Đình Quý ICM
13PHÚ SƠN6,223Xã Phú Sơn, Lâm HàGiuse Nguyễn Hưng Lợi CSsR
14TÀ HINE1,770Xã Tà In, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Cao Nguyên ICM
15TÂN VĂN1,787Xã Tân Văn, Lâm HàPhêrô Phan Minh Đức
16THANH BÌNH4,286Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngĐaminh Nguyễn Mạnh Tuyên
17THÁNH GIUSE (Làng Hai)2,005Xã Phúc Thọ, Lâm HàGiuse Nguyễn Công Danh
18THÁNH GIUSE3,526Xã Bình Thạnh, Đức TrọngGB. Đỗ Hùng Tiến
19TÙNG NGHĨA3,624Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngVinh Sơn Phạm Quốc Cường

2. Giáo Sở: 7

SttTênSố giáo dânĐịa chỉCha quản xứ, quản nhiệm
1ĐAMPĂU2,839Xã Đạ Nung, Lâm HàGiuse Nguyễn Hưng Lợi CSsR
2GÂNREO1,096Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngĐaminh Trần Quang Vinh
3K’ RÈN329Xã Hiệp An, Đức TrọngPhêrô Ng. Bùi Quốc Khánh SDB
4NINH THIỆN1,895Xã Ninh Gia, Đức TrọngĐaminh K’Brìn
5PHITÔ2,114Xã Phitô, Lâm HàGioan Phùng Bá Trung CSsR
6RƠLƠM1,292Xã Đạ Đờn , Lâm HàAntôn Trần Thế Phiệt CSsR
7TÂN THÀNH – TÂN HỘI1,160Xã Tân Hội, Đức TrọngGiuse Nguyễn Thành Cao

3. Giáo Họ: 4

SttTênSố giáo dânĐịa chỉCha quản xứ, quản nhiệm
1ĐINH VĂN2,625Tt. Đinh Văn, Lâm HàPhêrô Huỳnh Quang Vũ
2ĐỊNH AN354Xã Hiệp An, Đức TrọngPhêrô Ng. Bùi Quốc Khánh SDB
3HÒA LẠC684Tt. Đinh Văn, Lâm HàGiuse Nguyễn Hưng Lợi CSsR
4NGỌC LONG854Xã Đạ Nung, Lâm HàGiuse Nguyễn Hưng Lợi CSsR