1 | AN HÒA | 3,325 | Xã Liên Hiệp , Ðức Trọng | Phaolô Nguyễn Thanh Sơn |
2 | BẮC HỘI | 1,504 | Xã Hiệp Thạnh, Ðức Trọng | Giuse Nguyễn Tuấn Vũ SDB |
3 | ĐÀ LOAN | 5,675 | Xã Đà Loan, Đức Trọng | Vinh Sơn Trần Ngọc Dũng |
4 | ĐOÀN KẾT | 2,313 | Tt. Đinh Văn, Lâm Hà | Giuse Đinh Xuân Đệ |
5 | K’ LONG | 1,843 | Xã Hiệp An, Đức Trọng | Augustinô Chu Đăng Chấn SDB |
6 | K’ NAI | 965 | Xã Phú Hội, Đức Trọng | Giuse Dương Chí Đạt |
7 | KIM PHÁT | 2,040 | Xã Bình Thạnh, Ðức Trọng | Giuse Nguyễn Văn Bảo |
8 | LÁN TRANH | 6,024 | Xã Hoài Ðức, Lâm Hà | PX. Trần Ngọc Tri |
9 | LIÊN KHƯƠNG | 1,724 | Tt. Liên Nghĩa, Ðức Trọng | Giuse Tạ Đức Tuấn SDB |
10 | NAM BAN | 3,356 | Tt. Nam Ban, Lâm Hà | Giuse Đinh Long Văn Sĩ |
11 | NGHĨA LÂM | 1,100 | Xã Liên Hiệp, Ðức Trọng | Antôn Đinh Quang Thái SDB |
12 | NINH LOAN | 2,137 | Xã Ninh Loan, Ðức Trọng | Giuse Tống Đình Quý ICM |
13 | PHÚ SƠN | 6,223 | Xã Phú Sơn, Lâm Hà | Giuse Nguyễn Hưng Lợi CSsR |
14 | TÀ HINE | 1,770 | Xã Tà In, Ðức Trọng | Giuse Nguyễn Cao Nguyên ICM |
15 | TÂN VĂN | 1,787 | Xã Tân Văn, Lâm Hà | Phêrô Phan Minh Đức |
16 | THANH BÌNH | 4,286 | Xã Bình Thạnh, Ðức Trọng | Đaminh Nguyễn Mạnh Tuyên |
17 | THÁNH GIUSE (Làng Hai) | 2,005 | Xã Phúc Thọ, Lâm Hà | Giuse Nguyễn Công Danh |
18 | THÁNH GIUSE | 3,526 | Xã Bình Thạnh, Đức Trọng | GB. Đỗ Hùng Tiến |
19 | TÙNG NGHĨA | 3,624 | Tt. Liên Nghĩa, Ðức Trọng | Vinh Sơn Phạm Quốc Cường |