Giáo Hạt Đức Trọng

1. Giáo Xứ: 24

GioiThieuGiaoXuGiaoHat
SttTênSố giáo dânĐịa chỉCha quản xứ, quản nhiệm
1AN HÒA3.325Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngPhaolô Nguyễn Thanh Sơn
2BẮC HỘI1.504Xã Hiệp Thạnh, Ðức TrọngGiorgiô Nguyễn Đức Phùng SDB
3ĐÀ LOAN7.080 (Kinh:2020 - Thượng: 5060)Xã Đà Loan, Đức TrọngGiuse Nguyễn Mạnh Khoa ICM
21ĐAMPĂU3.357 (Kinh: 530 - Thượng: 2.827)Xã Đạ Nung, Lâm HàPhaolô Trần Văn Hải CSsR
19ĐINH VĂN4.375 (Kinh: 1.448 - Thượng: 2.927)Tt. Đinh Văn, Lâm HàPhêrô Huỳnh Quang Vũ
4ĐOÀN KẾT2.494 (Kinh: 1.753 - Thượng: 741)Tt. Đinh Văn, Lâm HàGiuse Đinh Xuân Đệ
22GÂNREO1.273 (Kinh: 36 - Thượng: 1.197)Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngĐaminh Trần Quang Vinh
5K’ LONG5.100Xã Hiệp An, Đức TrọngGiuse Trần Văn Hiển SDB
6K’ NAI1.030 (Kinh: 495 - Thượng: 535 Xã Phú Hội, Đức TrọngGiuse Dương Chí Đạt
7KIM PHÁT2.098Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Văn Bảo
8LÁN TRANH6.632 (Kinh: 4.166 - Thượng: 2.466)Xã Hoài Ðức, Lâm HàPX. Trần Ngọc Tri
9LIÊN KHƯƠNG1.880Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngGiuse Tạ Đức Tuấn SDB
10NAM BAN3.667 (Kinh: 2.395 - Thượng: 1.272)Tt. Nam Ban, Lâm HàGiuse Đinh Long Văn Sĩ
11NGHĨA LÂM1.300Xã Liên Hiệp, Ðức TrọngGiuse Vũ Đức Lợi SDB
12NINH LOAN2.363Xã Ninh Loan, Ðức TrọngGiuse Tống Đình Quý ICM
13PHÚ SƠN756Xã Phú Sơn, Lâm HàGiuse Lê Khánh Huyền CSsR
23RƠLƠM1.516 (Kinh: 330 - Thượng: 1.186)Xã Đạ Đờn , Lâm HàGioan Phùng Bá Trung CSsR
14TÀ HINE1.831 (Kinh: 71 - Thượng: 1.760Xã Tà In, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Cao Nguyên ICM
24TÂN THÀNH – TÂN HỘI1.151 (Kinh: 807 - Thượng: 344)Xã Tân Hội, Đức TrọngGiuse Nguyễn Thành Cao
15TÂN VĂN1.763 (Kinh: 1.149 - Thượng: 614)Xã Tân Văn, Lâm HàPhêrô Phan Minh Đức
16THANH BÌNH4.572Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngĐaminh Nguyễn Mạnh Tuyên
18THÁNH GIUSE (Bình Thạnh)3.128 (Kinh: 1.797 - Thượng: 1.331)Xã Bình Thạnh, Đức TrọngGB. Đỗ Hùng Tiến
17THÁNH GIUSE (Làng Hai)2.294 (Kinh: 1.544 - Thượng: 750)Xã Phúc Thọ, Lâm HàGiuse Nguyễn Công Danh
19TÙNG NGHĨA4.252 (Kinh: 2.915 - Thượng: 1.337)Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngVinh Sơn Phạm Quốc Cường

2. Giáo Sở: 6

GioiThieuGiaoXuGiaoHat
SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1ĐĂNG - SRỒN2.416 (Kinh: 915 - Thượng: 1.501)Ninh Thiên - Ninh Gia - Đức TrọngGioan K’ Brel
2ĐỊNH AN421 (Kinh: 419 Thượng: 2)Xã Hiệp An, Đức TrọngGiêrônimô Nguyễn Văn Sỹ SDB
3K’ RÈN412 (Kinh: 19 Thượng: 393)Xã Hiệp An, Đức TrọngPhêrô Ng. Bùi Quốc Khánh SDB
4NGỌC LONG1.084Xã Đạ Nung, Lâm HàGioan B. Nguyễn Trung Chính CSsR
5PHITÔ2.522 (Kinh: 256 Thượng: 2.266)Xã Phitô, Lâm HàGb. Trần Ngọc Minh CSsR
6TÀ NĂNGXã Tà Năng, Đức TrọngĐaminh Nguyễn Ngọc Bách – ICM


3. Giáo Họ: 8

GioiThieuGiaoXuGiaoHat
SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1HÒA LẠC684Tt. Đinh Văn, Lâm HàPhêrô Huỳnh Quang Vũ
2PRTEINGXã Phú Sơn, Lâm HàGiuse Triệu Bách Nhật – CSsR
3ĐA QUYNXã Đa Quyn, Đức TrọngPhaolô Nguyễn Văn Hải – ICM
4SOOPXã Đà Loan, Đức TrọngPX. K’Brốih – ICM
5MAAMXã Đà Loan, Đức TrọngPX. K’Brốih – ICM
6HIỆP THUẬNXã Ninh Gia, Đức TrọngVinh Sơn Phạm Quốc Cường
7TÂN THANHXã Tân Thanh, Lâm HàPX. Trần Ngọc Tri
8NINH THIỆN1.895Xã Ninh Gia, Đức TrọngGioan K’ Brel