1 | AN HÒA | 3.325 | Xã Liên Hiệp , Ðức Trọng | Phaolô Nguyễn Thanh Sơn |
2 | BẮC HỘI | 1.504 | Xã Hiệp Thạnh, Ðức Trọng | Giorgiô Nguyễn Đức Phùng SDB |
3 | ĐÀ LOAN | 7.080 (Kinh:2020 - Thượng: 5060) | Xã Đà Loan, Đức Trọng | Giuse Nguyễn Mạnh Khoa ICM |
21 | ĐAMPĂU | 3.357 (Kinh: 530 - Thượng: 2.827) | Xã Đạ Nung, Lâm Hà | Phaolô Trần Văn Hải CSsR |
19 | ĐINH VĂN | 4.375 (Kinh: 1.448 - Thượng: 2.927) | Tt. Đinh Văn, Lâm Hà | Phêrô Huỳnh Quang Vũ |
4 | ĐOÀN KẾT | 2.494 (Kinh: 1.753 - Thượng: 741) | Tt. Đinh Văn, Lâm Hà | Giuse Đinh Xuân Đệ |
22 | GÂNREO | 1.273 (Kinh: 36 - Thượng: 1.197) | Xã Liên Hiệp , Ðức Trọng | Đaminh Trần Quang Vinh |
5 | K’ LONG | 5.100 | Xã Hiệp An, Đức Trọng | Giuse Trần Văn Hiển SDB |
6 | K’ NAI | 1.030 (Kinh: 495 - Thượng: 535 | Xã Phú Hội, Đức Trọng | Giuse Dương Chí Đạt |
7 | KIM PHÁT | 2.098 | Xã Bình Thạnh, Ðức Trọng | Giuse Nguyễn Văn Bảo |
8 | LÁN TRANH | 6.632 (Kinh: 4.166 - Thượng: 2.466) | Xã Hoài Ðức, Lâm Hà | PX. Trần Ngọc Tri |
9 | LIÊN KHƯƠNG | 1.880 | Tt. Liên Nghĩa, Ðức Trọng | Giuse Tạ Đức Tuấn SDB |
10 | NAM BAN | 3.667 (Kinh: 2.395 - Thượng: 1.272) | Tt. Nam Ban, Lâm Hà | Giuse Đinh Long Văn Sĩ |
11 | NGHĨA LÂM | 1.300 | Xã Liên Hiệp, Ðức Trọng | Giuse Vũ Đức Lợi SDB |
12 | NINH LOAN | 2.363 | Xã Ninh Loan, Ðức Trọng | Giuse Tống Đình Quý ICM |
13 | PHÚ SƠN | 756 | Xã Phú Sơn, Lâm Hà | Giuse Lê Khánh Huyền CSsR |
23 | RƠLƠM | 1.516 (Kinh: 330 - Thượng: 1.186) | Xã Đạ Đờn , Lâm Hà | Gioan Phùng Bá Trung CSsR |
14 | TÀ HINE | 1.831 (Kinh: 71 - Thượng: 1.760 | Xã Tà In, Ðức Trọng | Giuse Nguyễn Cao Nguyên ICM |
24 | TÂN THÀNH – TÂN HỘI | 1.151 (Kinh: 807 - Thượng: 344) | Xã Tân Hội, Đức Trọng | Giuse Nguyễn Thành Cao |
15 | TÂN VĂN | 1.763 (Kinh: 1.149 - Thượng: 614) | Xã Tân Văn, Lâm Hà | Phêrô Phan Minh Đức |
16 | THANH BÌNH | 4.572 | Xã Bình Thạnh, Ðức Trọng | Đaminh Nguyễn Mạnh Tuyên |
18 | THÁNH GIUSE (Bình Thạnh) | 3.128 (Kinh: 1.797 - Thượng: 1.331) | Xã Bình Thạnh, Đức Trọng | GB. Đỗ Hùng Tiến |
17 | THÁNH GIUSE (Làng Hai) | 2.294 (Kinh: 1.544 - Thượng: 750) | Xã Phúc Thọ, Lâm Hà | Giuse Nguyễn Công Danh |
19 | TÙNG NGHĨA | 4.252 (Kinh: 2.915 - Thượng: 1.337) | Tt. Liên Nghĩa, Ðức Trọng | Vinh Sơn Phạm Quốc Cường |