1 | DI LINH | 6.651 (Kinh: 4.303 - Thượng: 2.238) | Tt. Di Linh, Di Linh | Đaminh Trần Thả |
2 | ĐINH TRANG HÒA | 5.263 (Kinh: 184 - Thượng: 5079) | Xã Đinh Trang Hòa, Di Linh | Giuse Trần Ngọc Định |
3 | GIA LÀNH | 1.730 (Kinh: 250 - Thượng: 1.480) | Xã Gia Hiệp, Di Linh | Phaolô K’ Breh |
4 | HÀNG HẢI | 1.383 (Kinh: 660 - Thượng: 723) | Xã Gung Ré, Di Linh | Phaolô Đỗ Đức Huy |
5 | HÒA NAM | 2.207 | Xã Hòa Nam, Di Linh | Giuse Nguyễn Minh Hoàng |
6 | HÒA NINH | 2.242 (Kinh: 2242) | Xã Hòa Ninh, Di Linh | Jos Phạm Hữu Khải |
7 | KALA | 8.334 (Kinh: 106 - Thượng: 8.174) | Xã Bảo Thuận, Di Linh | Phaolô Lê Đức Huân |
8 | KAMING | 2.381 (Thượng: 2.381) | Xã Gung Ré, Di Linh | PX. Nguyễn Viết Đoàn |
9 | LIĂNG DĂM | 3.239 (Kinh: 478 - Thượng: 2.761) | Xã Liên Đầm, Di Linh | Martinô Ng. Đình Huy Hoàng |
10 | PHÚ HIỆP | 6.706 (Kinh: 4.666 - Thượng: 2.040) | Xã Gia Hiệp, Di Linh | Phêrô Trần văn Hội |
11 | SƠN ĐIỀN | 920 (Kinh: 15 - Thượng: 905) | Xã Sơn Điền, Di Linh | Luca Hoàng Vũ Thái Dương |
12 | TAM BỐ | 3.591 (Kinh: 535 - Thượng: 3.062) | Xã Tam Bố, Di Linh | Giuse Đỗ Đức Tài |
13 | TÂN LÂM | 5.975 (Kinh :1005 - Thượng: 4.970) | Xã Tân Lâm, Di Linh | Đaminh Vũ Trọng Lâm |
14 | TÂN NGHĨA | 2.543 (Kinh: 582 - Thượng: 1.961) | Xã Tân Nghĩa, Di Linh | Giuse Trần Thành Công |
15 | TÂN PHÚ | 5.389 (Kinh: 2.244 - Thượng: 3.145) | Xã Ðinh Lạc, Di Linh | Giuse Trịnh Bùi Anh Dũng |
16 | XÀ LÙNG | 1.470 (Kinh: 1170 - Thượng: 300) | Xã Đ.Trang Hòa 2, Di Linh | Giuse Phan Thế Vũ |
17 | GIA BẮC | 920 (Kinh: 25 - Thượng: 895) | Xã Gia Bắc, Di Linh | Phaolô Hoàng Kim Trọng |
18 | B’ LÁT | 1.000 (Kinh: 992 - Thượng: 8) | Xã Tân Lâm, Di Linh | Giuse Nguyễn Tiến Đạt |