1 | AN BÌNH | 790 | 69, An Bình, Đà Lạt | Giuse Trần Ngọc Liên |
2 | BẠCH ĐẰNG | 634 (Kinh: 629 - Thượng: 05) | Phường 7, Đà Lạt | Phaolô B’Nahria Yatine |
3 | CẦU ĐẤT | 320 | Xã Xuân Trường, Đà Lạt | Giuse Vũ Ngọc Thanh |
4 | CHÍNH TÒA | 4.290 | 15, Trần Phú, Ðà Lạt | Phaolo Phạm Công Phương |
5 | CHI LĂNG | 580 | 34 Ngô Văn Sở, Phường 9, Đà Lạt | Anrê Phạm Việt Sơn |
6 | DU SINH | 1.500 | 12, Huyền Trân Công Chúa, Ðà Lạt | Gb. Đoàn Minh Sáng |
7 | ĐA THIỆN | 310 | Phường 8, Ðà Lạt | Laurensô Trần Ngọc Toàn |
8 | ĐƯNG KƠ NỚ | 1.626 (Kinh: 7 - Thượng: 1619) | Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Bart. Cil Yon |
9 | HÀ ĐÔNG | 300 | Phường 8, Ðà Lạt | Giuse Hoàng Kim Sơn |
10 | LANGBIANG | 3.302 (Kinh: 479 - Thượng: 2.923) | Xã Lát, Lạc Dương | Phêrô Mai Xuân Tiến |
11 | MAI ANH | 850 | 1, Ngô Quyền, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Viết Út |
12 | MINH GIÁO | 1.500 | 111 Ngô Thì Nhậm, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Văn Thiên |
13 | PĂNG TIÊNG | 894 (Kinh: 25 - Thượng: 869) | Păng Tiêng - Lát - Lạc Dương | Phaolo K’ Nhoang |
14 | Phát Chi | 600 | Xã Trạm Hành, Ðà Lạt | Martino Bùi Đức Thịnh |
15 | TÀ NUNG | 1.362 (Kinh: 346 - Thượng: 1016) | Xã Tà Nung, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Đình Thắng |
16 | TẠO TÁC | 1.560 | 3A, Nguyễn Đình Chiểu, Ðà Lạt | Phêrô Nguyễn Văn Hữu (SJ) |
17 | THÁNH MẪU | 1.550 | 89, Thánh Mẫu, Ðà Lạt | Phêrô Mai Vinh Sơn |
18 | THIỆN LÂM | 400 | 419A/23, Nguyên Tử Lực, Ðà Lạt | Giuse Trần Văn Chiến |
19 | TÙNG LÂM | 2.481 (Kinh:2.041 - Thượng: 440) | Dankia, Phường 7, Ðà Lạt | Thom.A Phạm Phú Lộc |
20 | VẠN THÀNH | 985 | Phường 5, Ðà Lạt | Giuse Đinh Minh Hoàng |
21 | VINH SƠN | 750 | 11, Yết Kiêu, Ðà Lạt | Giuse Phạm Thanh Tính |
22 | ĐA LỘC | 465 | Xã Xuân Thọ, Đà Lạt | Giuse Vũ Thái Sơn |