Giáo Hạt Đà Lạt
1. Giáo Xứ: 22
| Stt | Tên | Số giáo dân | Địa chỉ | Cha quản xứ, quản nhiệm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | AN BÌNH | 790 | 69, An Bình, Đà Lạt | Giuse Trần Ngọc Liên |
| 2 | BẠCH ĐẰNG | 634 (Kinh: 629 – Thượng: 05) | Phường 7, Đà Lạt | Phaolô B’Nahria Yatine |
| 3 | CẦU ĐẤT | 320 | Xã Xuân Trường, Đà Lạt | Giuse Vũ Ngọc Thanh |
| 4 | CHÍNH TÒA | 4.290 | 15, Trần Phú, Ðà Lạt | Phaolo Phạm Công Phương |
| 5 | CHI LĂNG | 580 | 34 Ngô Văn Sở, Phường 9, Đà Lạt | Anrê Phạm Việt Sơn |
| 6 | DU SINH | 1.500 | 12, Huyền Trân Công Chúa, Ðà Lạt | Gb. Đoàn Minh Sáng |
| 7 | ĐA THIỆN | 310 | Phường 8, Ðà Lạt | Laurensô Trần Ngọc Toàn |
| 8 | ĐƯNG KƠ NỚ | 1.626 (Kinh: 7 – Thượng: 1619) | Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Bart. Cil Yon |
| 9 | HÀ ĐÔNG | 300 | Phường 8, Ðà Lạt | Giuse Hoàng Kim Sơn |
| 10 | LANGBIANG | 3.302 (Kinh: 479 – Thượng: 2.923) | Xã Lát, Lạc Dương | Phêrô Mai Xuân Tiến |
| 11 | MAI ANH | 850 | 1, Ngô Quyền, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Viết Út |
| 12 | MINH GIÁO | 1.500 | 111 Ngô Thì Nhậm, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Văn Thiên |
| 13 | PĂNG TIÊNG | 894 (Kinh: 25 – Thượng: 869) | Păng Tiêng – Lát – Lạc Dương | Phaolo K’ Nhoang |
| 14 | Phát Chi | 600 | Xã Trạm Hành, Ðà Lạt | Martino Bùi Đức Thịnh |
| 15 | TÀ NUNG | 1.362 (Kinh: 346 – Thượng: 1016) | Xã Tà Nung, Ðà Lạt | Giuse Nguyễn Đình Thắng |
| 16 | TẠO TÁC | 1.560 | 3A, Nguyễn Đình Chiểu, Ðà Lạt | Phêrô Nguyễn Văn Hữu (SJ) |
| 17 | THÁNH MẪU | 1.550 | 89, Thánh Mẫu, Ðà Lạt | Phêrô Mai Vinh Sơn |
| 18 | THIỆN LÂM | 400 | 419A/23, Nguyên Tử Lực, Ðà Lạt | Giuse Trần Văn Chiến |
| 19 | TÙNG LÂM | 2.481 (Kinh:2.041 – Thượng: 440) | Dankia, Phường 7, Ðà Lạt | Thom.A Phạm Phú Lộc |
| 20 | VẠN THÀNH | 985 | Phường 5, Ðà Lạt | Giuse Đinh Minh Hoàng |
| 21 | VINH SƠN | 750 | 11, Yết Kiêu, Ðà Lạt | Giuse Phạm Thanh Tính |
| 22 | ĐA LỘC | 465 | Xã Xuân Thọ, Đà Lạt | Giuse Vũ Thái Sơn |
2. Giáo Sở: 2
| Stt | Tên | Số giáo dân | Địa chỉ | Cha quản xứ, quản nhiệm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | DON BOSCO | 1.004 | 4G, Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Cha FX. Trần Minh Quân |
| 2 | THÁNH TÂM | 1.050 | 40, Trần Phú, Đà Lạt | Cha Giuse Vũ Tuyên Huấn |
3. Giáo Họ: 5
| Stt | Tên | Số giáo dân | Địa chỉ | Cha quản xứ, quản nhiệm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cam Ly | (Đang Cập Nhật) | Phường 6, Đà Lạt | Giuse Phạm Thanh Tính – CM |
| 2 | Đạ Nhim | (Đang Cập Nhật) | Xã Đạ Nhim, Lạc Dương | Giuse Vũ Thái Sơn |
| 3 | Măng Linh | (Đang Cập Nhật) | Phường 7, Đà Lạt | Tômasô Phạm Phú Lộc – CSsR |
| 4 | Mẹ Vô Nhiễm | (Đang Cập Nhật) | Phường 2, Đà Lạt | Phaolô Phạm Công Phương |
| 5 | TRẠI HẦM | 120 | 75 Hoàng Hoa Thám , Phường 10, Đà Lạt | Anrê Phạm Việt Sơn |
4. Nhà Nguyện: 2
| Stt | Tên | Số giáo dân | Địa chỉ | Cha quản xứ, quản nhiệm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Trinh Vương | (Đang Cập Nhật) | 253, Phan Đình Phùng, Đà Lạt | Phaolô Phạm Công Phương |
| 2 | Tu Xá Đaminh | (Đang Cập Nhật) | 16, Hà Huy Tập, Đà Lạt | Giuse Nguyễn Đức Trung |