STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Chính Toà | 05h15 – 17h15 | 17h15 | 05h30 – 07h00 – 08h30 – 16h15 – 18h00 |
02 | An Bình | 05h15 | 05h15 – 17h30 | 05h30 – 17h30 |
03 | Bạch Ðằng | 05h30 | 05h30 – 18h00 | 05h30 – 07h30 |
04 | Cầu Ðất | 05h30: thứ năm, sáu, bảy – 17g30: thứ hai, ba, tư | 05h30 | 05h30 |
05 | Chi Lăng | 05h15 – 17h30 | 18h00 | 05h30 – 16h30 |
06 | Don Bosco | 05h30 – 17h30; 18h30: Thứ Năm (Lễ Sinh Viên); (Chiều thứ Hai đầu tháng không có thánh lễ) | 17h30 – 19h00 (Lễ Sinh Viên – Lễ Tiếng Anh) | 06h00 – 08h00 (Lễ Thiếu Nhi) – 14h30 – 16h30 – 18h30 |
07 | Du Sinh | 05h00 (tại nhà thờ Du Sinh) – 17h30 (tại các nhà nguyện trong xứ) | 17h00 (tại nhà nguyện Mân Côi) | 05h30 – 08h00 (Lễ thiếu nhi) – 17h00 |
08 | Đa Lộc | 05h15 | 17h30 | 07h00 |
09 | Đa Thiện | 05h00 | 06h00 – 18h00 | |
10 | Hà Đông | 18h00: thứ Ba, Năm, Sáu | 18h00 | 06h00 |
11 | Langbiang | 06h00 – 08h15 – 16h30 | 06h00 | |
12 | Mai Anh | 17h00 | 05h45 – 16h30 | |
13 | Minh Giáo | 05h00 (Cộng Đoàn) ;17h15 (Nhà Thờ) | 05h00 (Cộng Đoàn) ;17h15 (Nhà Thờ) | 05h15 – 17h15 |
14 | Păng Tiêng | 05h30 (Thứ bảy: 06h00) – 17h30: thứ năm | 17h30 | 07h00 – 08h30 |
15 | Phát Chi | 05h30: thứ hai, ba, tư – 17h30: thứ năm, sáu | 17h30 | 07h00 |
16 | Tà Nung | 05h00 (Thứ 5,7: 17h30) | 17h30 | 05h00 – 07h00 |
17 | Tạo Tác | 05h15 – 17h30 | 17h30 | 05h30 – 08h00 – 17h30 |
18 | Thánh Mẫu | 05h00 | 05h00 – 19h00 | 05h30 – 08h00 |
19 | Thánh Tâm | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 07h00 – 10h00 – 12h00 – 16h30 – 19h00 (Tiếng Anh) |
20 | Thiện Lâm | 05h00 – 18h00 | 05h00 – 18h00 | 05h00 – 07h30 – 18h00 |
21 | Trại Hầm | 17h15: Thứ Hai, Tư, Sáu | 07h30 | |
22 | Tùng Lâm | 05h00 | 05h00 – 18h30 | 05h30 – 08h00 – 17h00 |
23 | Vạn Thành | 05h00 | 05h00 – 18h00 | 05h30 – 07h30 |
24 | Vinh Sơn | 05h15 | 05h15 – 18h30 | 05h30 – 07h30 – 18h30 |
25 | Nhà Nguyện Trinh Vương | 05h15 | 05h15 | 05h30 |
26 | Tu xá Đa Minh | 05h15 | 05h15 | 05h15 |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Bảo Lộc | 05h00 – 17h30 | 19h00 | 05h00 – 08h00 – 17h00 – 19h00 |
02 | B’Dơr | 05h00 (thứ 3,4,6) – 17h30 (thứ 2,3,4,5,6) | 17h30 | 05h00 – 07h15 |
03 | B’SumRăc | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h30 – 17h00 |
04 | Chân Lộc | 17h30 | 17h30 | 05h30 – 17h30 |
05 | Chúa Kitô Vua | 04h30 – 17h30 | 16h30 | 04h30 – 06h30 – 16h30 – 19h00 |
06 | Đa Minh | 05h00 – 17h30: thứ tư, thứ năm | 17h00 | 05h00 – 17h00 |
07 | Đại Lộc | 05h00 – 17h00 | 16h30 | 06h00 – 07h30 – 08h30 – 16h30 |
08 | Đức Thanh | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00 |
09 | Đức Giang | 05h00 – 18h00 | 17h00 | 05h00 – 16h30 |
10 | Gioan | 04h45 | 17h00 | 05h00 – 16h00 |
11 | Hòa Phát | 04h45 – 17h15 | 16h45 | 04h45 – 16h45 |
12 | La Vang | 05h00 – 17h00 ; ngày 13 trong tháng: 09h00 – 17h20 | 17h20 | 06h00 – 16h00 |
13 | Lâm Phát | 04h45 | 17h00 | 04h45 – 07h30 – 17h00 (chầu Thánh Thể) |
14 | Lê Bảo Tịnh LN | 05h00 (thứ hai, tư, sáu) – 17h00 (thứ ba, năm) | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 07h00 – 19h00 |
15 | Lộc An | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h30 |
16 | Lộc Đức | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 07h30 – 17h30 |
17 | Mẹ Thiên Chúa | 05h00 – 17h15 | 18h00 | 05h00 – 07h30 – 18h00 |
18 | Mẹ Hằng Cứu Giúp | 05h00 – 17h00 (thứ tư) | 16h30 | 05h00 – 07h15 – 18h00 |
19 | Minh Rồng | 04h45 – 17h30 (thứ ba, năm: tại Nhà Nguyện B’Keh) | 17h30: tại Nhà Nguyện B’Keh | 05h00 – 06h45 – 18h00 |
20 | Nam Phương | 05h00 (thứ 3,5,7) – 18h00(thứ 2, 4, 6) | 18h00 | 06h00 – 17h30 |
21 | Phúc Lộc | 05h00 – 17h30 | 17h30 | 05h00 – 07h00 – 17h30 |
22 | Quảng Lâm | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00- 17h00 |
23 | Suối Mơ | 05h00 – 17h00 | 16h30 (tại giáo họ) – 19h00 | 05h00 – 07h30 (giáo xứ, giáo họ) – 16h30 (giáo xứ) – 17h30(giáo họ Gioan) |
24 | Tân Bình | 04h45 – 17h00 (thứ ba) – 18h30 (thứ năm: chầu Thánh Thể) | 17h00 | 04h45 – 07h00 – 17h00 |
25 | Tân Bùi | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 16h30 | 05h00 – 07h15 – 16h30 |
26 | Tân Hà | 05h00 – 17h15 – 19h00 (Thứ 5: Chầu Thánh Thể, Thứ 6: Đàng Thánh Giá) | 16h30 – 19h00 (Khấn Đức Mẹ) | 05h00 – 07h30 – 16h30 – 19h00 |
27 | Tân Hóa | 05h00 – 17h00 | 16h30 | 05h00 – 08h15 – 19h00 |
28 | Tân Lạc | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00 – 17h00 |
29 | Tân Rai | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00 – 17h00 |
30 | Tân Thanh | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h00 – 08h00 – 17h00 |
31 | Thánh Mẫu | 04h45 – 16h45 (tuần đầu tháng có lễ tại các giáo họ) – 19h00 (thứ năm đầu tháng: Chầu Thánh Thể) | 16h30 | 04h45 – 07h00 – 16h45 |
32 | Thánh Tâm Lộc Phát | 05h00 – 17h00 | 16h30 | 05h00 – 07h30 – 16h30 |
33 | Thánh Tâm Lộc Tiến | 05h00 – 17h15 | 17h15 | 05h00 – 07h30 – 17h00 |
34 | Thanh Xá | 04h45 – 17h00 (thứ 5) | 04h45 – 16h30 | 04h45 – 07h30 – 16h30 |
35 | Thanh Xuân | 04h45 – 17h45 | 16h45 | 05h15 – 17h00 |
36 | Thiện Lộc | 05h00 – 17h30 | 17h30 | 05h00 – 07h00 – 16h30 |
37 | Thượng Thanh | 05h00 – 17h00 (thứ 5 :17h30) | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 07h30 – 17h00 |
38 | Vinh Sơn Liêm | 05h00 | Đang cập nhật… | 05h00 – 07h30 – 16h45 |
39 | Dà Lơ Nghềt | 05h00 – 17h30: (thứ năm: Chầu Thánh Thể), thứ sáu | 17h00 | 05h00 – 07h15 – 17h00 |
40 | Martinô | 5h00 – 17h30 | 5h00 – 17h30 | 5h00 – 17g30 |
41 | Mẹ Vô Nhiễm | 05h00 | 17h00 | 06h30 – 17h30 |
42 | Hiệp Phát (Anê Đê) | 04h45 (thứ ba, năm) – 17h30 (thứ hai, tư, sáu) | 04h45 – 17h30 | 06h30 – 17h30 |
43 | Hiển Linh (B’LÁ) | 17h15 | 17h15 | 06h00 – 8h00 |
44 | Giuse (Đồi Dổi) | 07h00 | ||
45 | Lộc Bảo – Lộc Bắc | 05h00 (thứ 2, 4, 6) – 17h30 (thứ 3, 5, 7) | 17h30 | 07h30 – 17h00 |
46 | Lộc Nam | 05h30 | 05h30 – 16h00 | 06h00 – 18h00 |
47 | Giáo họ Lộc Phú – Giáo Điểm Lộc Lâm | 15h30 (Lộc Lâm) – 17h00 (Lộc Phú) |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Di Linh | 04h30 – Chầu Thánh Thể 17h30 | 04h30 – 17h30 | 04h30 – 17h30 |
02 | Đinh Trang Hòa | 5g00 | 17g00 | 5g00 – 7g30 – 17g00 |
03 | Gia Lành | 5g00 | 19g00 | 5g00 – 17h00 |
04 | Hòa Nam | 5g00 | 16g30 | 6g00 – 16g30 |
05 | KaLa | 5g00 – 17g00 | 16g00 (Nhà Thờ Họ) – 17g00 | 5g00 – 7g00 – 17g00 |
06 | Ka Minh | 5h00 – 17h00 (Thứ 6) | 17h00 | 5h00 – 17h00 |
07 | Phú Hiệp | 5h00 – 17h00 | 17h00 | 5h00 – 7h00 – 8h00 – 19h00 |
08 | Tam Bố | 05h00 | 17h00 | 05h30 – 17h00 |
09 | Tân Lâm | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00 – 15h30 |
10 | Tân Nghĩa | 05h00 | 18h00 | 07h00 – 17h00 |
11 | Tân Phú | 05h00 – 17h00 | 17h00 – Giáo họ Gioan Baotixita: 16h30 | 05h00 – 07h00 – 08h00(Gh Micae) – 16h30(Gh Mông Triệu) – 17h00 |
12 | Xà Lùng | 18h00 | 17h30 | 5h30 – 8h00 |
13 | GS B’ Nát | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h00 |
14 | Hàng Hải | 04h30 (thứ 2,4,6) – 17h00 (thứ 3,5) | 16h30 | 06h00 |
15 | Hoà Ninh | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 08h00 |
16 | Hòa Bắc | 05h15(thứ: 3,4,5) – 17h45(thứ: 5) | 17h15 | 5h15 – 7h30 |
17 | GS Hòa Trung | 04h45 | 17h00 | 05h30 |
18 | Gia Bắc | 05h00 | 17h00 | 05h15 |
19 | Sơn Điền | 05h15 | 18h00 | 07h00 |
20 | Gh Trại Phong | 05h15 | 06h30 | |
21 | Liăng Diăm | 05h00 | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 07h30 |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Đạ Tông | 05h15 | 17h15 | 06h00 – 07h30 – 16h30 |
02 | Phi Liêng | 05h15 | 17h15 | 05h15 – 08h00 |
03 | Liêng Srônh | 05h15 – 17h15 | 05h15 – 14h30 | |
04 | Rômen | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h15 – 15h00 (Chầu Thánh Thể) |
05 | Đạ R’ Sal | 05h00 – 17h00 | 16h30 | 5h00 – 7h00 |
06 | Đạ K’Nàng | 05h00 (2,4,6,7) – 17h30 (3,5) | 17h00 | 05h30 – 08h00 |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Châu Sơn | 05h00 – 17h30(thứ 5) | 17h30 | 05h00 – 08h00 |
02 | Diom | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 07h30 – 17h30 |
03 | K’Đơn | 05h00 – 18h00 | 05h30 – 16h00 | |
04 | Lạc Hoà | 05h00 | 18h00 | 05h00 – 17h00 |
05 | Lạc Lâm | 05h00 – 18h00 | 18h00 | 05h00 – 07h00 – 18h00 |
06 | Lạc Nghiệp | 05h00 – 17h30 | 5h30 – 7h30 – 17h00 | |
07 | Lạc Sơn | 05h00 – 18h00 | 05h00 – 15h00 | |
08 | Lạc Viên | 05h00 – 18h00 | 05h00 – 07h30 – 18h00 | |
09 | PRóh | 05h00 – 18h00 | 18h00 | 05h30 – 07h30 |
10 | Suối Thông | 05h00 – 17h00 | 17h00 | 05h15 – 07h30 – 17h00(Chầu Thánh Thể) |
11 | Thạnh Mỹ | 05h00 | 17h00 | 05h00 – 07h30 – 17h00 |
12 | Tu Tra | 05h00 – 17h00 (lễ trọng) | 17h00 | 05h30 – 07h30 – 17h00 |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | An Hoà | 05h00 – 17h15 (Thứ 3, 5, 7) | 17h15 | 5h00 – 8h00 |
02 | Bắc Hội | 05h00 – 17h30 | 17h30 | 05h30 – 08h00 – 17h00 |
03 | Đà Loan | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 07h30 – 17h00 | |
04 | Đoàn Kết | 05h00 | 05h00 – 17h00 (Chầu Thánh Thể) | 05h00 – 07h30 |
05 | K’Long | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 17h30 (Giải tội: 17h00) | 5h30 – 7h45 – 17h30 (Chầu Thánh Thể: 16h45 & Giải tội: 05h00 – 07h00 – 17h00) |
06 | K’Nai | 05h00 | 05h00 – 17h00 | |
07 | Kim Phát | 05h00 | 17h30 | 05h00 – 16h00 |
08 | Lán Tranh | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 07h30 – 16h00 | |
09 | Liên Khương | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 08h00 – 17h00 – 19h00 | |
10 | Nam Ban | 05h15 | 05h00 – 08h00 | |
11 | Nghĩa Lâm | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 17h00 | |
12 | Ninh Loan | 5g00 – 17h00 | 5h30 – 9h30 | |
13 | Phú Sơn | 05h00 | 05h00 – 18h00 | 06h00 – 08h00 |
14 | Tà Hine | 05h00 – 18h00 | 05h00 – 09h00 – 17h00 | 05h00 – 10h00 – 16h00 |
15 | Tân Văn | 05h00 | 17h00 | 06h00 – 16h00 |
16 | Thanh Bình | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 17h00 | 05h00 – 08h00 – 17h00 |
17 | Thánh Giuse (Làng Hai) | 05h00 – 18h00 | 08h30 | |
18 | Thánh Giuse | 05h00 | 17h30 | 05h00 – 08h00 |
19 | Tùng Nghĩa | 05h00-17h00(thứ 5: 17h15) | 05h00 – 18h30 | 05h00 – 08h00 – 17h00 |
20 | Đăng-Srồn | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 08h30 | |
21 | ĐamPău | 18h00 | 05h00 – 07h30 – 18h00 | |
22 | Gần Reo | 5h00 – 17h15 (Thứ 3, 5) | 17h15 | 5h00 – 8h00 |
23 | K’Rèn | 5h00 – 18h00 (Thứ 3, 5, 7) | 05h30 – 17h30 | |
24 | GS Ninh Thiện | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 17h30 | 05h00 – 08h30 – 16h30 |
25 | Phitô | 05h00 – 18h00 (Thứ 3, 5) | 18h00 | 06h00 – 08h00 |
26 | Rơlơm | 05h00 – 18h00 (thứ 5) | 05h00 | 05h00 – 07h00 |
27 | GS Tân Thanh – Tân Hội | 05h00 | 17h30 | 06h00 |
28 | Đinh Văn | 05h00 | 05h00 | 07h30 – 18h00 |
29 | GH Hoà Lạc | 18h00 | ||
30 | GH Bồ Liêng | 05h00 | ||
31 | GH Ngọc Long | 05h00 | 05h00 – 07h30 |
STT | Nhà Thờ | Ngày Thường | Thứ Bảy | Chúa Nhật |
---|---|---|---|---|
01 | Cát Tiên | 5h00 – 19h00(3,5) | 19h00 | 5h00 – 7h00 – 16h30 |
02 | Đạ M’Ri | 5h00 – 17h30 | 5h30 -7h30 – 17h00 | |
03 | Đạ Tẻ | 5h15 – 17h30 | 18h00 | 5h30 – 7h00 – 16h00 – 19h00 |
04 | Đồng Nai Thượng | 5h30 – 17h15 | 5h30 – 7h30 | |
05 | Madaguôi | 5h00 – 17h30 | 17h00 | 5h00 – 7h00 – 17h00 |
06 | Phước Lộc | 05h00 (thứ 2,4,6) – 17h00( thứ 3,5) | 17h00 | 05h00 – 07h00 – 17h00 |
07 | Đạ Nhar | 5h00 | 5h00 – 7h00 – 18h00 | |
08 | GH Đạ Oai | 17h30 | 7h00 | |
09 | GH Gia Viễn – Tiên Hoàng | Hai tuần có lễ 1 lần lúc 16h00 | ||
10 | Mỹ Đức | 5h15 (2,4,6,7) – 17h30 (3,5) | 5h15 – 17h30 | |
11 | Phước Cát | 19h00 | 17h00 | 6h00 – 9h00 – 17h00 |
12 | Nhà Nguyện Thôn 6 | 17h30 | 7h00 | |
13 | Nhà Nguyện Suối Tiên | Chiều thứ năm: 17h30 | 17h00 |
© Giáo Phận Đà Lạt - Ban Truyền Thông