STT | Tên Thánh | Tên Họ | Tên Gọi | LM | Địa Chỉ | Giáo Hạt | Triều/Dòng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PX. | Đỗ Quốc | Anh | 11.11.22 | Nt. Đồng Nai Thượng, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
2 | Giuse | Nguyễn Văn | Bảo | 28.04.72 | Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
3 | Gioan | Cao Thái | Bình | 01.10.09 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
4 | Giuse | Phạm Công | Bình | 12.06.15 | Nt. Thánh Lê Bảo Tịnh, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
5 | PX. | Trần Văn | Bình | 15.04.04 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
6 | Phaolô | K’ | Brểh | 01.10.09 | Nt. Gia Lành, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
7 | Gioan | K’ | Brel | 18.10.11 | Nt. Đăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
8 | Vinh Sơn | K' | Brẹp | 19.11.21 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
9 | Đaminh | K’ | Brìn | 03.06.16 | Du học Mỹ | Triều | |
10 | Giuse | Nguyễn Thành | Cao | 27.06.14 | Nt. Tân Thành - Tân Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
11 | P. Assisi | Trần Minh Ngọc | Châu | 23.11.19 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
12 | Phêrô | K’ | Cheoh | 29.09.05 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
13 | Giuse | Trần Văn | Chiến | 29.05.94 | Nt. Thiện Lâm, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
14 | Bosco | Hoàng Văn | Chính | 08.08.93 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
15 | Giuse | Nguyễn Công | Chính | 29.09.05 | Du học Philippines | Triều | |
16 | Gioan | Đỗ Minh | Chúc | 27.04.06 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
17 | Gioan | Phan Công | Chuyển | 29.04.69 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Triều | |
18 | Giuse | Trần Đức | Công | 03.06.16 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
19 | Giuse | Trần Thành | Công | 03.06.16 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
20 | GB. | Trần Mạnh | Cương | 03.06.16 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều |
21 | Micae | Nguyễn Mạnh | Cường | 13.11.20 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
22 | Giuse | Nguyễn Minh | Cường | 01.10.09 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
23 | Micae | Nguyễn Quang | Cường | 15.04.04 | Nt. Chân Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
24 | Vinh Sơn | Phạm Quốc | Cường | 29.09.05 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
25 | Giuse | Nguyễn Công | Danh | 31.12.95 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
26 | Đaminh | Đoàn Hữu | Du | 03.06.16 | Nt. Đạ Nhar, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
27 | Vinh Sơn | Đỗ Quang | Dung | 27.06.92 | Nt. Lạc Viên, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
28 | GB. | Nguyễn Quốc | Dũng | 13.11.20 | Nt. Đăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
29 | Giuse | Trịnh Bùi Anh | Dũng | 18.10.11 | Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Triều |
30 | Octave | Me Bla | Duon | 24.11.12 | Nt. Hòa Bắc, Hòa Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều |
31 | Luca | Hoàng Vũ Thái | Dương | 03.06.16 | Nt. Sơn Điền, Sơn Điền, Di Linh | Di Linh | Triều |
32 | Giuse | Nguyễn Tiến | Đạt | 31.05.92 | Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
33 | Giuse | Dương Chí | Đạt | 15.04.04 | Nt. K’ Nai, Phú Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
34 | Giuse | Đinh Xuân | Đệ | 01.10.09 | Nt. Đoàn Kết, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
35 | Bosco | Trần Văn | Điện | 04.11.90 | Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
36 | Phêrô | Nguyễn Văn | Điệp | 16.09.03 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
37 | Giuse | Nguyễn Viết | Đinh | 04.05.75 | Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
38 | Giuse | Trần Ngọc | Định | 24.11.12 | Nt. Đinh Trang Hoà, ĐTH, Di Linh | Di Linh | Triều |
39 | Giuse | Nguyễn Trí | Độ | 22.02.97 | Đơn Dương | Triều | |
40 | Gioan | Phạm Văn | Độ | 03.12.01 | Nt. Nam Phương, P. Blao, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
41 | PX. | Nguyễn Viết | Đoàn | 27.09.98 | Nt. Kaming, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều |
42 | Grêgôriô | Nguyễn An Phú | Đông | 27.09.07 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
43 | GB. | Nguyễn Đình | Đợi | 11.11.22 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều |
44 | Giuse | Phạm Hoàng | Đức | 11.11.22 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
45 | Giuse | Nguyễn Văn | Đức | 12.06.15 | Du học Mỹ | Triều | |
46 | PX. | Nguyễn Vũ Minh | Đức | 12.06.15 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
47 | Phêrô | Phạm Minh | Đức | 18.10.11 | Nt. Tân Lạc, Tân Lạc, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
48 | Phêrô | Phan Minh | Đức | 01.10.09 | Nt. Tân Văn, Tân Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
49 | Phêrô | Nguyễn Hữu | Giang | 05.01.01 | Nt. Thánh Đaminh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
50 | Đaminh | Vũ Hàn | Giang | 24.11.12 | Nt. Thánh Mactinô, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
51 | Batôlômêô | Nguyễn Văn | Gioan | 03.12.98 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
52 | Giuse | Trần Ngọc | Hạnh | 01.10.09 | Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
53 | Tôma | Phạm Quang | Hào | 17.10.95 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
54 | Antôn | Nguyễn Công | Hiến | 27.06.14 | Nt. Đồng Nai Thượng, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
55 | Phaolô | Trần Xuân | Hiệp | 19.11.21 | Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
56 | Phaolô | Dương Công | Hồ | 27.06.92 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
57 | Antôn | Vũ Thanh | Hòa | 24.11.12 | Nt. Thánh Phaolô, Phước Lộc, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
58 | Giuse | Đinh Tấn | Hoài | 29.09.05 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
59 | Micae | Cao Xuân | Hoàng | 03.06.16 | Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh | Di Linh | Triều |
60 | Giuse | Bùi Nguyễn Minh | Hoàng | 01.10.09 | Nt. Lộc An, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
61 | Giuse | Đinh Minh | Hoàng | 18.10.11 | Nt. Vạn Thành, P. 5, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
62 | Matthêu | Đinh Viết | Hoàng | 15.01.75 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
63 | Mactinô | Nguyễn Đình Huy | Hoàng | 27.06.14 | Nt. Liăng Dăm, Liên Đầm, Di Linh | Di Linh | Triều |
64 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 18.10.11 | Nt. Lê Bảo Tịnh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
65 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 27.06.14 | Nt. Hoà Nam, Hoà Nam, Di Linh | Di Linh | Triều |
66 | Phêrô | Trần Văn | Hội | 27.06.92 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
67 | Phaolô | Lê Đức | Huân | 19.12.72 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều |
68 | GB. | Lê Kim | Huấn | 09.08.87 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
69 | Giuse | Nguyễn Văn | Hùng | 11.11.22 | Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
70 | Phêrô | Vũ Ngọc | Hùng | 01.10.09 | Nt. Tu Tra, Tu Tra, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
71 | Phaolô | Đỗ Đức | Huy | 27.06.14 | Nt. Hàng Hải, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều |
72 | Giuse | Nguyễn Đức | Huy | 03.06.16 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
73 | Giuse | Bùi Văn | Hưng | 27.06.14 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
74 | Phêrô | Phan Năng | Hưởng | 28.04.68 | Hưu tại gia đình, Gx. Tâm An, Xuân Lộc | Triều | |
75 | Phaolô | Krajan Chiêng | Jồi | 13.11.20 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
76 | Giuse | Phạm Đình | Kế | 18.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
77 | Giuse | Phạm Hữu | Khải | 03.12.01 | Nt. Hoà Ninh, Hoà Ninh, Di Linh | Di Linh | Triều |
78 | PX. | Nguyễn Xuân | Khâm | 16.09.03 | Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
79 | Giuse | Nguyễn Văn | Khấn | 03.11.90 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
80 | Batôlômêô | Đoàn Kim | Khánh | 19.11.21 | Nt. Tân Lâm, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều |
81 | Phêrô | Lê Văn | Khánh | 03.12.01 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
82 | Phaolô | Nguyễn Bá | Khánh | 12.06.15 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
83 | Anrê | Trần Văn | Khiêm | 15.04.04 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
84 | Antôn | Nguyễn Đức | Khiết | 25.01.77 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
85 | Giuse | Phạm Văn | Khương | 19.11.21 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
86 | Augustinô | Trần Mạnh | Khương | 18.10.11 | Nt. Đức Giang, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
87 | Giuse | Trần Công | Là | 12.06.15 | Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
88 | Đaminh | Nguyễn Hoàng | Lam | 18.10.11 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
89 | Athanasiô | Nguyễn Quốc | Lâm | 27.06.92 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
90 | Giuse | Phạm Sơn | Lâm | 18.10.11 | Nt. Lộc Đức, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
91 | Đaminh | Vũ Trọng | Lâm | 01.10.09 | Nt. Tân Lâm, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều |
92 | GB. | Nguyễn Công | Liêm | 19.11.21 | Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
93 | Giuse | Nguyễn Viết | Liêm | 04.04.76 | Nghĩa Hội, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
94 | Giuse | Trần Đức | Liêm | 03.12.98 | Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
95 | Giuse | Đinh Lập | Liễm | 21.12.67 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
96 | Giuse | Trần Ngọc | Liên | 01.08.93 | Nt. An Bình, P. 3, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
97 | Giuse | Lê Minh | Long | 18.10.11 | Nt. Lâm Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
98 | Phêrô | Nguyễn Thăng | Long | 21.09.10 | Nt. Gioan, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
99 | Phaolô | Phạm Tường | Long | 24.11.12 | Nt. Thiện Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
100 | GB. | Trần Đức | Long | 27.06.14 | Nt. B’ Dơr, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
101 | Phêrô | Đào Đức | Lộc | 11.11.22 | Nt. Hòa Bắc, Hòa Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều |
102 | Giuse | Trần Văn | Mạnh | 03.06.16 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
103 | Vinh Sơn | Nguyễn Thanh | Minh | 21.09.10 | Nt. Thánh Vinh Sơn Liêm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
104 | Giuse | Trần Văn | Năng | 12.06.15 | Nt. Phước Cát, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
105 | Anphongsô | Bùi Văn | Ngọc | 23.06.17 | Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Triều |
106 | Giuse | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 11.11.22 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
107 | Phaolô | Nguyễn Trần Khôi | Nguyên | 19.11.21 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
108 | Antôn | Vũ Cao | Nguyên | 03.12.98 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
109 | Phêrô | Phạm An | Nhàn | 27.04.06 | Nt. Diom, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
110 | Phaolô | Nguyễn Hữu | Phan | 23.06.17 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
111 | Tôma | Trần Trung | Phát | 03.12.99 | Nt. Tân Hóa, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
112 | Giuse | Hoàng Đình | Phú | 27.06.14 | Nt. Mẹ Vô Nhiễm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
113 | GB. | Phạm Minh | Phụng | 03.12.01 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
114 | Phaolô | Phạm Công | Phương | 03.12.98 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
115 | Phêrô | Nguyễn Dương | Quang | 19.11.21 | Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
116 | Giuse | Phạm Ánh | Quang | 27.06.14 | Nt. Lộc Bảo, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
117 | Micae | Trần Đình | Quảng | 18.12.71 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
118 | Giuse | Nguyễn Văn | Quí | 27.04.06 | Nt. Hòa Trung, Hòa Trung, Di Linh | Di Linh | Triều |
119 | Phaolô | Phạm Nguyễn | Quốc | 23.06.17 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
120 | Đaminh | Nguyễn Minh | Quý | 24.11.12 | Nt. Đức Thanh, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
121 | Giuse | Đinh Long Văn | Sĩ | 24.11.12 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
122 | Gioan | Đỗ Vinh | Sơn | 16.09.03 | Nt. Lạc Hòa, Kađô, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
123 | Giuse | Hoàng Kim | Sơn | 24.11.12 | Nt. Hà Đông, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
124 | Phêrô | Mai Vinh | Sơn | 26.11.00 | Nt. Thánh Mẫu, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
125 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Sơn | 24.11.12 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
126 | Phaolô | Nguyễn Thanh | Sơn | 18.10.11 | Nt. An Hoà, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
127 | Giuse | Phạm Minh | Sơn | 28.11.70 | Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh | Di Linh | Triều |
128 | Anrê | Phạm Việt | Sơn | 18.10.11 | Nt. Chi Lăng, P.9, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
129 | Giuse | Vũ Thái | Sơn | 18.10.11 | Nt. Đa Lộc, Xuân Thọ, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
130 | Phaolô | Nguyễn Văn | Sỹ | 23.06.17 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
131 | Giuse | Đỗ Đức | Tài | 16.09.03 | Nt. Tân Nghĩa, Tân Nghĩa, Di Linh | Di Linh | Triều |
132 | Gioan | Đỗ Hữu | Tài | 12.06.15 | Nt. Đạ K’Nàng, Đạ K’Nàng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
133 | Phêrô | Lê Anh | Tài | 27.09.07 | Nt. Dambri, Dambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
134 | Phaolô | Phạm Bá | Tạo | 28.06.12 | Nt. Langbiang, Tt. Lạc Dương, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
135 | Giuse | Đinh Chu | Tập | 04.08.56 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
136 | Đaminh | Trần | Thả | 08.08.93 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều |
137 | Giuse | Nguyễn Đình | Thắng | 18.10.11 | Nt. Tà Nung, Tà Nung, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
138 | Luy | Nguyễn Ngọc | Thanh | 04.04.76 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
139 | Giuse | Vũ Ngọc | Thanh | 27.04.06 | Nt. Cầu Đất, Xuân Trường, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
140 | Gioan | Nguyễn Trọng | Thành | 22.02.97 | Nt. Thạnh Mỹ, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
141 | Giuse | Trần Đức | Thành | 08.08.93 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
142 | Phêrô | Võ Trung | Thành | 20.12.69 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
143 | Vincentê | Vũ Tấn | Thành | 01.10.09 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
144 | Matthêu | Phạm Minh | Thiên | 31.05.92 | Nt. Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
145 | Mactinô | Bùi Đức | Thịnh | 26.11.00 | Nt. Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
146 | PM. | Nguyễn Văn | Thịnh | 18.10.11 | Nt. Lộc Nam, Lộc Nam, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
147 | Giuse | Phạm Văn | Thống | 22.03.95 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
148 | Anp. M. | Nguyễn Tiến | Thuận | 29.04.69 | Hưu tại gia đình, Gx. MHCG, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
149 | Giuse | Phan Đào | Thục | 26.11.00 | Nt. Tân Bình, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
150 | Phêrô | Bùi Đức | Tiến | 12.06.15 | Nt. B’ Nát, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều |
151 | GB. | Đỗ Hùng | Tiến | 18.10.11 | Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
152 | PX. | Hoàng Đức | Tiến | 18.10.11 | Nt. Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
153 | Phêrô | Mai Xuân | Tiến | 01.10.09 | Nt. Langbiang, Tt. Lạc Dương, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
154 | Giuse | Trần Minh | Tiến | 20.12.72 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
155 | Giuse | Lê Minh | Tính | 14.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
156 | Vinh Sơn | Hoàng Văn | Tình | 23.06.17 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
157 | Micae | Nguyễn Quốc | Tĩnh | 27.09.07 | Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
158 | Micae | Hà Diên | Tố | 19.03.94 | Nt. Minh Rồng, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
159 | Lôrensô | Trần Ngọc | Toàn | 27.09.07 | Nt. Đa Thiện, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
160 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Trang | 27.09.07 | Nt. Rômen, Rômen, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
161 | PX. | Trần Ngọc | Tri | 24.11.12 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
162 | Clêmentê | Nguyễn Đức Anh | Trí | 11.11.22 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
163 | Phêrô | Phan Minh | Trí | 16.09.03 | Nt. Mẹ Hằng Cứu Giúp, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
164 | Giuse | Trần Hữu | Trí | 27.06.14 | Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
165 | Phaolô | Hoàng Kim | Trọng | 27.06.14 | Nt. Gia Bắc, Gia Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều |
166 | Martinô | Vũ Công | Trụ | 11.11.22 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
167 | Giuse | Lê Vũ Thành | Trung | 13.11.20 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
168 | Grêgôriô | Nguyễn Quí | Trung | 17.08.75 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
169 | GB. | Vũ Nhật | Trường | 19.11.21 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
170 | Đaminh | Nguyễn Chu | Truyền | 25.01.77 | Triều | ||
171 | Phaolô | Nguyễn Quốc | Tú | 11.11.22 | Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
172 | Giuse | Nguyễn Văn | Tú | 19.03.94 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
173 | Gioan | Hoàng Anh | Tuấn | 13.11.20 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
174 | Giuse | Lê Anh | Tuấn | 03.12.99 | Nt. Lạc Nghiệp, Dran, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
175 | Gioan | Nguyễn Anh | Tuấn | 19.03.94 | Nt. B'Lá, B'Lá, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
176 | Antôn | Nguyễn Quốc | Tuấn | 23.06.17 | Nt. Mỹ Đức, Mỹ Đức, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
177 | Giuse | Phạm Văn | Tuấn | 27.09.07 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
178 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Tuyên | 03.12.98 | Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
179 | Giuse | Nguyễn Minh | Tuyên | 18.10.11 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
180 | Antôn | Nguyễn Đình | Uyển | 28.11.70 | Nt. Hoà Phát, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
181 | Phêrô | Nguyễn Hoàng | Văn | 23.11.19 | Nt. Đambri, Đambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
182 | Đaminh | Nguyễn Quốc | Việt | 16.09.03 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
183 | Matthêu | Nguyễn Văn | Việt | 12.06.15 | Nt. Hiệp Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
184 | Giuse | Đinh Quang | Vinh | 27.09.07 | Nt. Thanh Xá, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
185 | Đaminh | Trần Quang | Vinh | 18.10.11 | Nt. Gân Reo, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
186 | Anphongsô | Nguyễn Đức | Vĩnh | 03.12.01 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
187 | Phêrô | Huỳnh Quang | Vũ | 27.06.14 | Nt. Đinh Văn, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
188 | Giuse | Phan Thế | Vũ | 12.06.15 | Nt. Xà Nùng, Đinh Trang Hòa, Di Linh | Di Linh | Triều |
189 | Phaolô | Vũ Đức | Vượng | 04.11.90 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
190 | Antôn | Lê | Xuân | 29.09.05 | Nt. Mẹ Thiên Chúa, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
191 | Batôlômêô | Cil | Yon | 12.06.15 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
192 | Vinh Sơn Liêm | Lê Ngọc | Doanh | 28.06.11 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức |
193 | Anrê Dũng Lạc | Nguyễn Đức | Quang | 00.00.04 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức |
194 | GB. | Nguyễn Trung | Chính | 03.07.19 | Nt. Ngọc Long, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
195 | Phaolô | Trần Văn | Hải | 02.07.16 | Nt. Đạ M’Pău, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
196 | GB. | Vương Sơn | Hoàng | 01.07.20 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
197 | Giuse | Lê Khánh | Huyền | 28.06.11 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
198 | Tômasô | Phạm Phú | Lộc | 18.10.02 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
199 | Giuse | Nguyễn Hưng | Lợi | 21.06.75 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
200 | GB. | Trần Ngọc | Minh | 02.07.14 | Nt. Đạ M’Pău, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
201 | Phaolô | Lư Thanh | Nhã | 03.07.19 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
202 | Giuse | Triệu Bách | Nhật | 16.10.21 | Nt. Phi Tô | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
203 | Phaolô | K’ | Nhoang | 28.06.11 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
204 | Đaminh | Nguyễn Vũ | Phong | Nt. Đạ M’Pău, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | |
205 | Antôn | Trần Thế | Phiệt | 21.06.75 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
206 | Đaminh | Cao Thành | Thái | 19.06.05 | Nt. R' Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
207 | Gioan | Nguyễn Xuân | Thu | 03.05.01 | Nghỉ chữa bệnh | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
208 | Giuse | Trần Xuân | Thủy | 02.07.16 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
209 | Gioan | Phùng Bá | Trung | 27.06.14 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
210 | Âu Tinh | Chu Đăng | Chấn | 08.12.94 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
211 | Giuse | Nguyễn Văn | Chính | 03.12.99 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
212 | GB. | Nguyễn | Chung | 22.08.14 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
213 | Giuse | Đỗ Đức | Hân | 27.06.05 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
214 | Giuse | Hồ Quang | Hân | 07.08.05 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
215 | Giuse | Trần Văn | Hiển | 29.10.99 | Nt. K’ Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
216 | Phêrô | Trương Văn | Hoàn | 22.07.17 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
217 | Phêrô | Nguyễn Mạnh Khải | Hoàn | 24.08.11 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
218 | Gioan Vianey | K' | Ju | 27.07.19 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
219 | Phêrô | Nguyễn Bùi Quốc | Khánh | 31.07.09 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
220 | Giuse | Trịnh Quốc | Khanh | 27.07.19 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
221 | Saviô | Nguyễn Huy | Khiêm | 28.07.18 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
222 | Giuse | Trần Bảo | Lâm | 28.05.22 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
223 | Antôn | Phạm Văn | Linh | 20.05.93 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
224 | Tôma | Vũ Kim | Long | 30.05.94 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
225 | Giuse | Vũ Đức | Lợi | 03.03.05 | Nt. Nghĩa Lâm, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
226 | Giuse | Nguyễn Tiến | Mỹ | 08.08.72 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
227 | Giuse | Phạm Văn | Nam | 31.05.92 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
228 | Giuse | Vũ Đức | Nghĩa | 24.06.00 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
229 | Giuse | Nguyễn Duy Hồng | Phúc | 30.10.21 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
230 | Giorgiô | Nguyễn Đức | Phùng | 25.01.99 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
231 | Giuse Cảnh | Nguyễn Minh | Phước | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
232 | PX. | Trần Văn | Phương | 01.01.01 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
233 | Giuse | Phạm Đại | Quang | 23.08.12 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
234 | Tôma | Trần Ngọc | Sơn | 03.03.05 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
235 | Mactinô | Đinh Nghĩa | Sỹ | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
236 | Giêrônimô | Nguyễn Văn | Sỹ | 03.03.05 | Nt. Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
237 | Đaminh | Trần Văn | Tâm | 30.11.98 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
238 | Giuse | Đinh Văn | Triển | 07.08.15 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
239 | Antôn | Nguyễn Anh | Tuấn | 28.07.07 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
240 | PX. | Trần Quốc | Tuấn | 27.07.19 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
241 | Giuse | Tạ Đức | Tuấn | 31.05.92 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
242 | P. Assisi | K’ | Vường | 01.08.20 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
243 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | An | 01.11.95 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
244 | Phêrô | Phạm Văn | Bình | 07.08.08 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
245 | Phaolô | Nguyễn Phi | Cường | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
246 | PX. | Nguyễn Đức | Đạt | 14.05.75 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
247 | Micae | Nguyễn Trung | Hiếu | 15.07.06 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh |
248 | Giuse | Nguyễn Quang | Huy | 04.08.14 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
249 | Vinh Sơn | Nguyễn Duy | Nam | 15.07.06 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh |
250 | Maurice | Lục Vĩnh | Phố | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
251 | Giuse | Phạm Quang | Sáng | 21.12.91 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
252 | Mactinô | Nguyễn Chí | Thanh | 14.08.01 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
253 | Giuse | Trần Quang | Thiện | 08.08.72 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
254 | Đaminh | Trần Minh | Thông | 03.11.04 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
255 | Giuse | Nguyễn Đức | Trung | 29.11.01 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
256 | Giuse | Bùi Văn | Viễn | 14.05.75 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
257 | Gioakim Maria | Đặng Viết | Cường | 11.06.10 | 125B Trần Quang Khải, P. 8, Tp. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
258 | Giuse Maria | Nguyễn Văn | Hoàng | 25.10.14 | 125B Trần Quang Khải, P. 8, Tp. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
259 | Mactinô Maria | Nguyễn Văn | Đoàn | 15.09.09 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
260 | Philip Nêrô Maria | Nguyễn Đình | Phát | 15.09.09 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
261 | Antôn | Nguyễn Văn | Chúc | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | |
262 | P. Assisi | Đinh Trọng | Đệ | 09.12.06 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô |
263 | Nguyễn Minh | Hiếu | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||
264 | Phi Khanh | Vương Đình | Khởi | 19.07.69 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô |
265 | Phêrô | Đậu Văn | Minh | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | |
266 | Anphongsô | Nguyễn Công | Minh | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | |
267 | Luca | Nguyễn Văn | Phi | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | |
268 | GB. | Đoàn Minh | Sáng | 12.04.15 | Nt. Du Sinh, P.5, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô |
269 | PX. | Vũ Văn | Mai | 01.06.11 | Tv. 51 Ngô Quyền, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô |
270 | Đaminh | Ngô Đức | Thiện | Tv. 51 Ngô Quyền, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô | |
271 | Giuse | Hoàng Văn | Tình | 21.12.91 | Nt. Tạo Tác, 3A Nguyễn Đình Chiểu, Đà Lạt | Đà Lạt | Dòng Tên |
272 | Gioan | Đinh Văn | Bổn | 07.10.19 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
273 | Phêrô | Trần Ngọc | Khởi | 07.10.19 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
274 | Martinô | Lê Trung | Hiếu | 01.10.18 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
275 | Giuse | Vũ Văn | Trí | 16.03.85 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời |
276 | Phêrô | Vũ Đức | Thắng | 13.01.22 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời |
277 | Mactinô Porres | Nguyễn Văn | An | 26.01.00 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
278 | Matthia | Đinh Văn | Bôn | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
279 | Tôma | Nguyễn Văn | Giang | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
280 | Augustinô | Nguyễn Huy | Hùng | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
281 | Đaminh Saviô | Trần Thiết | Hùng | 27.12.97 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
282 | Micae | Nguyễn Khánh | Hưng | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
283 | Monfort | Phạm Quốc | Huyên | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
284 | Phanxicô Assisi | Nguyễn Hoài | Lâm | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
285 | Stanislaô | Phạm Xuân | Lộc | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
286 | Athanasiô | Nguyễn Văn | Lợi | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
287 | PX. | Phan Bảo | Luyện | 22.08.68 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
288 | Phanxicô Sale | Vũ Khắc | Nam | 01.01.90 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
289 | Rôbectô | Nguyễn Đình | Nghĩa | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
290 | Emm. Triệu | Trần Xuân | Phú | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
291 | G. Vianey | Nguyễn Tri | Phương | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
292 | Phêrô | Bùi Đức | Thành | 22.04.95 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
293 | Nicôla | Lê Quang | Thành | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
294 | Cyprianô | Nguyễn Đắc | Thành | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
295 | Đaminh | Trần Tiến | Thiệu | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
296 | Albericô | Nguyễn Văn | Thuấn | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
297 | Mar. Du | Nguyễn Thanh | Tình | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
298 | Theo. Ven | Ngô Xuân | Toán | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
299 | Ingatiô | Trần Thanh | Toàn | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
300 | G. Berchman | Lê Văn | Tuyến | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
301 | Gioan | Nguyễn Văn | Tuyến | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
302 | Giacôbê | Trần Văn | Văn | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
303 | Tôma-Dụ | Nguyễn Quốc | Việt | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
304 | Phaolô | Phạm Công | Vĩnh | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
305 | Camilô | Vũ Đức | Vịnh | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
306 | Phanxicô Salê | Đỗ Duy | Đông | 28.04.19 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy |
307 | Philipphê | Nguyễn Văn | Toàn | 28.04.19 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy |
308 | Anphongsô | Trần Công | Trượng | 23.04.16 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy |
309 | Vinh Sơn | Nguyễn Minh | Diệm | 30.05.16 | 2 Lữ Gia, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đắc Lộ |
310 | GB. | Trần Như | Hùng | 30.06.01 | 2 Lữ Gia, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đắc Lộ |
311 | Giuse | Phạm Đức | Thiện | 11.11.22 | 2 Lữ Gia, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đắc Lộ |
312 | Vinh Sơn | Trần Xuân | An | 19.11.21 | Nhà Huynh Đệ ICM, Minh Giáo, Đà Lạt | Bảo Lộc | Tận Hiến |
313 | Phaolô | Nguyễn Trọng | Ban | 13.11.20 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
314 | Giuse | Phạm Văn | Bính | 13.10.05 | Nhà Tập, Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
315 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Bách | 22.06.17 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
316 | Phaolô Maria | Nguyễn Văn | Bang | 07.02.18 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Tận Hiến |
317 | Phanxicô Xaviê | K’ | Brốih | 18.10.11 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
318 | Phaolô | Vũ Văn | Doanh | 27.07.13 | Nhà Tập, Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Đà Lạt | Tận Hiến |
319 | Vinh Sơn | Trần Ngọc | Dũng | 27.06.14 | Cđ. Hòa Ninh, Hòa Ninh, Di Linh | Di Linh | Tận Hiến |
320 | Phêrô | Nguyễn Văn | Đang | 24.11.12 | Nt. Xá Thị, Thụy Hưng, Thái bình | Tận Hiến | |
321 | Giuse | Nguyễn Phước | Đạt | 07.02.18 | Nhà huynh đệ ICM, Minh giáo , Đà Lạt | Tận Hiến | |
322 | PX. | Đào Văn | Gia | 18.07.15 | Cđ ICM Bảo Thị, Long Khánh, Đồng nai | Tận Hiến | |
323 | Phaolô | Nguyễn Văn | Hải | 07.02.18 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
324 | PX. | Nguyễn Văn | Hoàng | 27.04.74 | Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
325 | Giuse | Nguyễn Mạnh | Khoa | 27.04.06 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
326 | Giuse | Phạm Văn | Lễ | 03.12.02 | Nt. Đạ Lơ Nghịt, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
327 | Phêrô | Nguyễn Đình | Ngân | 07.02.18 | Du học Mỹ | Tận Hiến | |
328 | Giuse | Nguyễn Cao | Nguyên | 17.01.98 | Nt. Tàhine, Tàhine, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
329 | Vinh Sơn | Phạm Thanh | Phong | 07.02.18 | Nhà Huynh Đệ ICM, Minh Giáo, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
330 | Giuse | Tống Đình | Quý | 04.04.76 | Nt. Ninh Loan, Ninh Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
331 | Phêrô Kôbê | Trần Ngọc | Quyền | 11.11.22 | Nhà huynh đệ ICM, Lê văn Sĩ, Saigon | Tận Hiến | |
332 | Phaolô | Vũ Hoàng Bảo | Sơn | 13.11.20 | Nt. Ngọc Thuận, Giồng Giềng, Kiêngiang | Tận Hiến | |
333 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Sơn | 23.11.19 | Nhà huynh đệ ICM Bình Triệu, Saigon | Tận Hiến | |
334 | Carôlô | Trần Công | Sửu | 11.11.22 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
335 | GB. | Nguyễn Thái | Thành | 24.11.12 | Nhà huynh đệ ICM Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
336 | Giuse | Nguyễn Văn | Thiên | 24.11.12 | Nt. Minh Giáo, 111 Ngô Thì Nhậm, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
337 | Phêrô | Huỳnh Văn | Thống | 24.11.12 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Tận Hiến |
338 | Giuse | Nguyễn Xuân | Thuyên | 31.05.18 | Nt Corpus Christi, Philippine | Manila | Tận Hiến |
339 | Tôma | Nguyễn Phong | Thuận | 01.01.01 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
340 | Giuse | Nguyễn Đăng | Tiến | 23.11.19 | Nhà huynh đệ ICM, Minh Đức, Thủ Đức | Tận Hiến | |
341 | GB. | Nguyễn Quốc | Tuấn | 13.11.20 | Nhà huynh đệ ICM Bùi Đức, Biên Hòa | Tận Hiến | |
342 | Phêrô | Mai Thanh | Tùng | 27.06.14 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
343 | Px. | Phạm Trọng | Châu | 22.07.05 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
344 | GB. | Đặng Kim | Đoài | 21.05.08 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
345 | Giêrađô | Trần Công | Dụ | 04.06.74 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
346 | Px. | Đặng Tiến | Đức | 08.04.21 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
347 | Phêrô | Đinh Quốc | Dũng | 27.09.07 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
348 | Phêrô | Nguyễn Anh | Dũng | 22.06.20 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
349 | Phêrô | Trần Đình | Dương | 08.04.21. | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
350 | Vinh Sơn | Phạm Trung | Hiếu | 08.04.21 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
351 | Phaolô | Phạm Quang | Hoàng | 21.09.10 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
352 | Giuse | Vũ Tuyên | Huấn | 05.06.18 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
353 | Phêrô | Lê Văn | Hùng | 23.08.08 | Nt. Thánh Tâm, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
354 | Giuse | Vũ Quốc | Hưng | 23.08.08 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đơn Dương | Vinh Sơn |
355 | Đaminh | Phạm Đăng | Khoa | 23.08.08 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
356 | Giuse | Nguyễn Thiếu | Kỳ | 25.08.22 | Nt. Próh, Próh, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
357 | Giuse | Phạm Duy | Lân | 13.06.05 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
358 | Giuse | Nguyễn Văn | Lập | 03.05.01 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
359 | Giuse | Nguyễn Văn | Linh | 26.09.76 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
360 | Phêrô | Trần Quốc Hưng | Long | 27.09.07 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
361 | Martin | Cao Văn | Luận | 08.04.20 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
362 | Px. | Nguyễn Thanh | Lý | 25.05.06 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
363 | Phêrô | Trần Công | Minh | 08.03.06 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
364 | Giuse | Nguyễn Công Hồng | Phú | 23.08.08 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
365 | Px. | Phạm Văn | Sơn | 13.06.05 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
366 | Đaminh | Vũ Ngọc | Thạch | 11.09.15 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
367 | GB. | Nguyễn Trọng | Thịnh | 17.07.07 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
368 | GB. | Hoàng Kim | Tiến | 21.10.05 | Nt. Próh, Próh, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
369 | Giuse | Phạm Thanh | Tính | 24.11.12 | Nt. Vinh Sơn, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
370 | Phaolô | Phạm Văn | Trị | 26.09.76 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
371 | Giuse | Nguyễn Viết | Út | 04.08.14 | Nt. Mai Anh, 1 Ngô Quyền, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
372 | Phaolô | B’Naria | Yatine | 26.06.06 | Nt. Bạch Đằng, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
373 | Phêrô | Hoàng Văn | Đồng | 20.10.18 | 73 Nguyễn Công Trứ, P.8, Đà Lạt | Đà Lạt | Rogate |
374 | Đaminh | Phùng Ngọc | Sĩ | 19.08.22 | 73 Nguyễn Công Trứ, P.8, Đà Lạt | Đà Lạt | Rogate |
375 | Dacaldacal | Edgar | 10.12.11 | 73 Nguyễn Công Trứ, P.8, Đà Lạt | Đà Lạt | Rogate |
© Giáo Phận Đà Lạt - Ban Truyền Thông