Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên gọi | Sinh | Lm | Địa chỉ | Giáo Hạt | Triều/dòng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PX. | Đỗ Quốc | Anh | 21.10.87 | 11.11.22 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
2 | GB. | Nguyễn Quốc | Bảo | 01.06.90 | 17.11.23 | Nt. Đinh Văn, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
3 | Giuse | Nguyễn Văn | Bảo | 14.08.44 | 28.04.72 | Hưu tại gia đình, Gx. Lạc Lâm | Đơn Dương | Triều |
4 | Gioan | Cao Thái | Bình | 19.07.77 | 01.10.09 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
5 | Giuse | Phạm Công | Bình | 15.10.78 | 12.06.15 | Nt. Thánh Lê Bảo Tịnh, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
6 | PX. | Trần Văn | Bình | 01.01.72 | 15.04.04 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
7 | Phaolô | K’ | Brểh | 24.03.67 | 01.10.09 | Nt. Gia Lành, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
8 | Gioan | K’ | Brel | 28.12.73 | 18.10.11 | Nt. Đăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
9 | Vinh Sơn | K' | Brẹp | 05.07.88 | 19.11.21 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
10 | Đaminh | K’ | Brìn | 04.06.82 | 03.06.16 | Du học Mỹ | Triều | |
11 | Giuse | Nguyễn Thành | Cao | 16.06.77 | 27.06.14 | Nt. Tân Thành - Tân Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
12 | P. Assisi | Trần Minh Ngọc | Châu | 16.02.84 | 23.11.19 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
13 | Phêrô | K’ | Cheoh | 22.10.66 | 29.09.05 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
14 | Giuse | Trần Văn | Chiến | 04.05.53 | 29.05.94 | Nt. Thiện Lâm, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
15 | Bosco | Hoàng Văn | Chính | 10.06.54 | 08.08.93 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
16 | Giuse | Nguyễn Công | Chính | 08.12.72 | 29.09.05 | Du học Philippines | Triều | |
17 | Gioan | Đỗ Minh | Chúc | 03.03.66 | 27.04.06 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
18 | Gioan | Phan Công | Chuyển | 15.01.44 | 29.04.69 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
19 | Giuse | Trần Đức | Công | 19.02.80 | 03.06.16 | Nt. Lạc Sơn, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
20 | Giuse | Trần Thành | Công | 30.05.78 | 03.06.16 | Nt. Tân Nghĩa, Tân Nghĩa, Di Linh | Di Linh | Triều |
21 | GB. | Trần Mạnh | Cương | 15.09.78 | 03.06.16 | Nt. Dà Lơ-Ngềt, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
22 | Micae | Nguyễn Mạnh | Cường | 11.01.85 | 13.11.20 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
23 | Giuse | Nguyễn Minh | Cường | 25.11.71 | 01.10.09 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
24 | Micae | Nguyễn Quang | Cường | 02.01.70 | 15.04.04 | Nt. Chân Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
25 | Vinh Sơn | Phạm Quốc | Cường | 10.09.74 | 29.09.05 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
26 | Giuse | Nguyễn Công | Danh | 05.11.50 | 31.12.95 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
27 | Đaminh | Đoàn Hữu | Du | 15.10.79 | 03.06.16 | Nt. Đạ Nhar, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
28 | Vinh Sơn | Đỗ Quang | Dung | 08.02.61 | 27.06.92 | Nt. Lạc Viên, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
29 | GB. | Nguyễn Quốc | Dũng | 01.01.86 | 13.11.20 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
30 | Giuse | Trịnh Bùi Anh | Dũng | 07.11.75 | 18.10.11 | Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Triều |
31 | Octave | Me Bla | Duon | 26.02.74 | 24.11.12 | Nt. Hòa Bắc, Hòa Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều |
32 | Luca | Hoàng Vũ Thái | Dương | 21.08.79 | 03.06.16 | Nt. Sơn Điền, Sơn Điền, Di Linh | Di Linh | Triều |
33 | Giuse | Nguyễn Tiến | Đạt | 04.05.59 | 31.05.92 | Nt. B’ Nát, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều |
34 | Giuse | Dương Chí | Đạt | 07.10.71 | 15.04.04 | Nt. K’ Nai, Phú Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
35 | Giuse | Đinh Xuân | Đệ | 28.11.72 | 01.10.09 | Nt. Đoàn Kết, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
36 | Bosco | Trần Văn | Điện | 29.07.51 | 04.11.90 | Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
37 | Phêrô | Nguyễn Văn | Điệp | 04.07.75 | 16.09.03 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
38 | Giuse | Nguyễn Viết | Đinh | 22.08.46 | 04.05.75 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
39 | Giuse | Trần Ngọc | Định | 08.02.74 | 24.11.12 | Nt. Đinh Trang Hoà, ĐTH, Di Linh | Di Linh | Triều |
40 | Giuse | Nguyễn Trí | Độ | 27.04.56 | 22.02.97 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
41 | Gioan | Phạm Văn | Độ | 23.01.66 | 03.12.01 | Nt. Nam Phương, P. Blao, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
42 | PX. | Nguyễn Viết | Đoàn | 07.01.56 | 27.09.98 | Nt. Kaming, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều |
43 | Grêgôriô | Nguyễn An Phú | Đông | 10.06.67 | 27.09.07 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
44 | GB. | Nguyễn Đình | Đợi | 23.03.88 | 11.11.22 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều |
45 | Giuse | Phạm Hoàng | Đức | 12.01.88 | 11.11.22 | Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
46 | Giuse | Nguyễn Văn | Đức | 20.03.80 | 12.06.15 | Du học Mỹ | Triều | |
47 | PX. | Nguyễn Vũ Minh | Đức | 13.04.81 | 12.06.15 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
48 | Phêrô | Phạm Minh | Đức | 30.10.75 | 18.10.11 | Nt. Tân Lạc, Tân Lạc, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
49 | Phêrô | Phan Minh | Đức | 02.01.69 | 01.10.09 | Nt. Tân Văn, Tân Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
50 | Phêrô | Nguyễn Hữu | Giang | 12.05.57 | 05.01.01 | Nt. Thánh Đaminh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
51 | Đaminh | Vũ Hàn | Giang | 20.02.77 | 24.11.12 | Nt. Thánh Mactinô, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
52 | Batôlômêô | Nguyễn Văn | Gioan | 02.09.58 | 03.12.98 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
53 | Giuse | Trần Ngọc | Hạnh | 22.08.74 | 01.10.09 | Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
54 | Tôma | Phạm Quang | Hào | 15.05.51 | 17.10.95 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
55 | Antôn | Nguyễn Công | Hiến | 15.05.79 | 27.06.14 | Nt. Đồng Nai Thượng, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
56 | Phaolô | Trần Xuân | Hiệp | 15.12.86 | 19.11.21 | Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
57 | Phaolô | Dương Công | Hồ | 14.03.56 | 27.06.92 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
58 | Antôn | Vũ Thanh | Hòa | 20.05.77 | 24.11.12 | Nt. Thánh Phaolô, Phước Lộc, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
59 | Giuse | Đinh Tấn | Hoài | 06.02.72 | 29.09.05 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
60 | Micae | Cao Xuân | Hoàng | 13.03.78 | 03.06.16 | Nt. Ninh Loan, Ninh Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
61 | Giuse | Bùi Nguyễn Minh | Hoàng | 01.07.73 | 01.10.09 | Nt. Lộc An, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
62 | Giuse | Đinh Minh | Hoàng | 14.02.75 | 18.10.11 | Nt. Vạn Thành, P. 5, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
63 | Mactinô | Nguyễn Đình Huy | Hoàng | 21.12.78 | 27.06.14 | Nt. Liăng Dăm, Liên Đầm, Di Linh | Di Linh | Triều |
64 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 18.01.73 | 18.10.11 | Nt. Lê Bảo Tịnh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
65 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 17.07.81 | 27.06.14 | Nt. Hoà Nam, Hoà Nam, Di Linh | Di Linh | Triều |
66 | Phêrô | Trần Văn | Hội | 03.04.59 | 27.06.92 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
67 | Phaolô | Lê Đức | Huân | 29.07.45 | 19.12.72 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều |
68 | GB. | Lê Kim | Huấn | 10.10.50 | 09.08.87 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
69 | Giuse | Nguyễn Văn | Hùng | 20.11.87 | 11.11.22 | Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
70 | Phêrô | Vũ Ngọc | Hùng | 15.07.66 | 01.10.09 | Nt. Hoà Phát, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
71 | Phaolô | Đỗ Đức | Huy | 04.10.78 | 27.06.14 | Nt. Hàng Hải, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều |
72 | Giuse | Nguyễn Đức | Huy | 12.10.79 | 03.06.16 | Nt. Tân Đức, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
73 | Giuse | Mai Quang | Hưng | 28.11.89 | 17.11.23 | Nt. Sơn Điền, Sơn Điền, Di Linh | Di Linh | Triều |
74 | Giuse | Bùi Văn | Hưng | 20.11.77 | 27.06.14 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
75 | Phaolô | Krajan Chiêng | Jồi | 10.11.85 | 13.11.20 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
76 | Giuse | Phạm Đình | Kế | 02.01.42 | 18.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
77 | Giuse | Phạm Hữu | Khải | 24.09.69 | 03.12.01 | Nt. Hoà Ninh, Hoà Ninh, Di Linh | Di Linh | Triều |
78 | PX. | Nguyễn Xuân | Khâm | 04.11.70 | 16.09.03 | Nt. Mẹ Thiên Chúa, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
79 | Giuse | Nguyễn Văn | Khấn | 20.12.53 | 03.11.90 | Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
80 | Batôlômêô | Đoàn Kim | Khánh | 30.03.79 | 19.11.21 | Nt. Langbiang, Tt. Lạc Dương, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
81 | Phêrô | Lê Văn | Khánh | 01.04.58 | 03.12.01 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
82 | Phaolô | Nguyễn Bá | Khánh | 13.05.80 | 12.06.15 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
83 | Vinh Sơn | Nguyễn Đức | khiêm | 04.11.89 | 17.11.23 | Nt. Đạ K’Nàng, Đạ K’Nàng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
84 | Anrê | Trần Văn | Khiêm | 08.03.49 | 15.04.04 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
85 | Antôn | Nguyễn Đức | Khiết | 12.02.49 | 25.01.77 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
86 | Giuse | Phạm Văn | Khương | 20.04.85 | 19.11.21 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều |
87 | Augustinô | Trần Mạnh | Khương | 08.08.73 | 18.10.11 | Nt. Đức Giang, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
88 | Giuse | Trần Công | Là | 16.10.78 | 12.06.15 | Nt. Hòa Trung, Hòa Trung, Di Linh | Di Linh | Triều |
89 | Đaminh | Nguyễn Hoàng | Lam | 21.04.75 | 18.10.11 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
90 | Athanasiô | Nguyễn Quốc | Lâm | 05.01.60 | 27.06.92 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
91 | Giuse | Phạm Sơn | Lâm | 08.07.78 | 18.10.11 | Nt. Lộc Đức, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
92 | Đaminh | Vũ Trọng | Lâm | 10.01.75 | 01.10.09 | Nt. Tân Lâm, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều |
93 | GB. | Nguyễn Công | Liêm | 07.01.89 | 19.11.21 | Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
94 | Giuse | Nguyễn Viết | Liêm | 21.10.47 | 04.04.76 | Nghĩa Hội, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
95 | Giuse | Trần Đức | Liêm | 10.08.60 | 03.12.98 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
96 | Giuse | Đinh Lập | Liễm | 08.01.37 | 21.12.67 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
97 | Giuse | Trần Ngọc | Liên | 07.11.57 | 01.08.93 | Nt. An Bình, P. 3, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
98 | Giuse | Lê Minh | Long | 01.01.76 | 18.10.11 | Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
99 | Phêrô | Nguyễn Thăng | Long | 24.05.68 | 21.09.10 | Nt. Gioan, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
100 | Phaolô | Phạm Tường | Long | 24.09.76 | 24.11.12 | Nt. Thiện Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
101 | GB. | Trần Đức | Long | 14.09.78 | 27.06.14 | Nt. B’ Dơr, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
102 | Phêrô | Đào Đức | Lộc | 04.03.88 | 11.11.22 | Học Viện Công Giáo Việt Nam - Nhà Vãng Lai | Sài Gòn | Triều |
103 | Giuse | Trần Văn | Mạnh | 07.11.80 | 03.06.16 | Nt. Tân Bình, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
104 | Vinh Sơn | Nguyễn Thanh | Minh | 01.11.74 | 21.09.10 | Nt. Thánh Vinh Sơn Liêm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
105 | Giuse | Trần Văn | Năng | 12.05.76 | 12.06.15 | Nt. Phước Cát, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
106 | Anphongsô | Bùi Văn | Ngọc | 03.02.82 | 23.06.17 | Nt. Gân Reo, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
107 | Giuse | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 18.04.89 | 11.11.22 | Nt. Ninh Loan, Ninh Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
108 | Phaolô | Nguyễn Trần Khôi | Nguyên | 18.08.87 | 19.11.21 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
109 | Antôn | Vũ Cao | Nguyên | 21.01.58 | 03.12.98 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
110 | Phêrô | Phạm An | Nhàn | 10.02.56 | 27.04.06 | Nt. Diom, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
111 | Phaolô | Nguyễn Hữu | Phan | 10.10.80 | 23.06.17 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
112 | Tôma | Trần Trung | Phát | 01.08.58 | 03.12.99 | Nt. Tân Hóa, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
113 | Giuse | Hoàng Đình | Phú | 29.09.78 | 27.06.14 | Nt. Mẹ Vô Nhiễm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
114 | GB. | Phạm Minh | Phụng | 17.03.66 | 03.12.01 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
115 | Phaolô | Phạm Công | Phương | 02.01.57 | 03.12.98 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
116 | Phêrô | Nguyễn Dương | Quang | 09.06.88 | 19.11.21 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
117 | Giuse | Phạm Ánh | Quang | 28.02.80 | 27.06.14 | Nt. Lộc Bảo, Lộc Bảo, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
118 | Micae | Trần Đình | Quảng | 16.09.43 | 18.12.71 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
119 | Giuse | Nguyễn Văn | Quí | 12.08.59 | 27.04.06 | Nt. Lâm Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
120 | Phaolô | Phạm Nguyễn | Quốc | 05.12.82 | 23.06.17 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
121 | Đaminh | Nguyễn Minh | Quý | 17.05.72 | 24.11.12 | Nt. Đức Thanh, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
122 | Giuse | Đinh Long Văn | Sĩ | 10.09.77 | 24.11.12 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
123 | Gioan | Đỗ Vinh | Sơn | 10.07.74 | 16.09.03 | Nt. Lạc Hòa, Kađô, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
124 | Giuse | Hoàng Kim | Sơn | 09.09.77 | 24.11.12 | Nt. Hà Đông, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
125 | Phêrô | Mai Vinh | Sơn | 10.09.69 | 26.11.00 | Nt. Thánh Mẫu, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
126 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Sơn | 03.08.73 | 24.11.12 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
127 | Phaolô | Nguyễn Thanh | Sơn | 19.03.74 | 18.10.11 | Nt. An Hoà, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
128 | Giuse | Phạm Minh | Sơn | 21.10.46 | 28.11.70 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
129 | Anrê | Phạm Việt | Sơn | 24.06.75 | 18.10.11 | Nt. Chi Lăng, P.9, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
130 | Giuse | Vũ Thái | Sơn | 20.02.81 | 18.10.11 | Nt. Đa Lộc, Xuân Thọ, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
131 | Phaolô | Nguyễn Văn | Sỹ | 15.02.79 | 23.06.17 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
132 | Giuse | Đỗ Đức | Tài | 11.01.72 | 16.09.03 | Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh | Di Linh | Triều |
133 | Gioan | Đỗ Hữu | Tài | 01.05.80 | 12.06.15 | Nt. Đạ K’Nàng, Đạ K’Nàng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
134 | Phêrô | Lê Anh | Tài | 06.02.65 | 27.09.07 | Nt. Dambri, Dambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
135 | Phaolô | Phạm Bá | Tạo | 16.07.74 | 28.06.12 | Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
136 | Giuse | Đinh Chu | Tập | 11.01.27 | 04.08.56 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
137 | Đaminh | Trần | Thả | 17.04.55 | 08.08.93 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều |
138 | Giuse | Nguyễn Đình | Thắng | 22.05.74 | 18.10.11 | Nt. Tà Nung, Tà Nung, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
139 | Luy | Nguyễn Ngọc | Thanh | 17.06.50 | 04.04.76 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
140 | Giuse | Vũ Ngọc | Thanh | 07.06.68 | 27.04.06 | Nt. Cầu Đất, Xuân Trường, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
141 | Gioan | Nguyễn Trọng | Thành | 05.07.58 | 22.02.97 | Nt. Thạnh Mỹ, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
142 | Giuse | Trần Đức | Thành | 15.01.55 | 08.08.93 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
143 | Phêrô | Võ Trung | Thành | 28.12.38 | 20.12.69 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
144 | Vincentê | Vũ Tấn | Thành | 05.06.69 | 01.10.09 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
145 | Matthêu | Phạm Minh | Thiên | 15.08.53 | 31.05.92 | Nt. Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
146 | Mactinô | Bùi Đức | Thịnh | 11.11.68 | 26.11.00 | Nt. Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
147 | PM. | Nguyễn Văn | Thịnh | 03.01.76 | 18.10.11 | Nt. Lộc Nam, Lộc Nam, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
148 | Giuse | Phạm Văn | Thống | 16.09.56 | 22.03.95 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
149 | Giuse | Phan Đào | Thục | 10.08.69 | 26.11.00 | Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
150 | Phêrô | Bùi Đức | Tiến | 16.08.79 | 12.06.15 | Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
151 | GB. | Đỗ Hùng | Tiến | 04.07.77 | 18.10.11 | Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
152 | PX. | Hoàng Đức | Tiến | 14.02.70 | 18.10.11 | Nt. Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
153 | Phêrô | Mai Xuân | Tiến | 06.09.70 | 01.10.09 | Nt. Langbiang, Tt. Lạc Dương, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
154 | Giuse | Trần Minh | Tiến | 25.04.44 | 20.12.72 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
155 | Giuse | Lê Minh | Tính | 06.08.41 | 14.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
156 | Vinh Sơn | Hoàng Văn | Tình | 05.12.79 | 23.06.17 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
157 | Micae | Nguyễn Quốc | Tĩnh | 02.01.70 | 27.09.07 | Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
158 | Micae | Hà Diên | Tố | 15.07.50 | 19.03.94 | Nt. Minh Rồng, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
159 | Lôrensô | Trần Ngọc | Toàn | 10.08.71 | 27.09.07 | Nt. Đa Thiện, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
160 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Trang | 10.04.68 | 27.09.07 | Nt. Rômen, Rômen, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
161 | PX. | Trần Ngọc | Tri | 23.06.76 | 24.11.12 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
162 | Clêmentê | Nguyễn Đức Anh | Trí | 29.12.88 | 11.11.22 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
163 | Phêrô | Phan Minh | Trí | 06.02.71 | 16.09.03 | Nt. Mẹ Hằng Cứu Giúp, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
164 | Giuse | Trần Hữu | Trí | 22.08.80 | 27.06.14 | Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
165 | Phaolô | Hoàng Kim | Trọng | 07.12.80 | 27.06.14 | Nt. Gia Bắc, Gia Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều |
166 | Martinô | Vũ Công | Trụ | 24.11.87 | 11.11.22 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đạ Tông | Triều |
167 | Giuse | Lê Vũ Thành | Trung | 10.10.85 | 13.11.20 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
168 | Grêgôriô | Nguyễn Quí | Trung | 28.02.45 | 17.08.75 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
169 | GB. | Vũ Nhật | Trường | 01.03.88 | 19.11.21 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
170 | Đaminh | Nguyễn Chu | Truyền | 26.08.48 | 25.01.77 | Triều | ||
171 | Phaolô | Nguyễn Quốc | Tú | 29.06.88 | 11.11.22 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều |
172 | Giuse | Nguyễn Văn | Tú | 25.02.53 | 19.03.94 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
173 | Gioan | Hoàng Anh | Tuấn | 10.10.85 | 13.11.20 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
174 | Giuse | Lê Anh | Tuấn | 26.12.60 | 03.12.99 | Nt. Lạc Nghiệp, Dran, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
175 | Gioan | Nguyễn Anh | Tuấn | 14.01.57 | 19.03.94 | Nt. B'Lá, B'Lá, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
176 | Antôn | Nguyễn Quốc | Tuấn | 01.04.80 | 23.06.17 | Nt. Mỹ Đức, Mỹ Đức, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều |
177 | Phêrô | Trần Anh | Tuấn | 09.06.89 | 17.11.23 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
178 | Giuse | Phạm Văn | Tuấn | 27.03.69 | 27.09.07 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều |
179 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Tuyên | 10.12.58 | 03.12.98 | Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
180 | Giuse | Nguyễn Minh | Tuyên | 27.11.68 | 18.10.11 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
181 | Antôn | Nguyễn Đình | Uyển | 10.05.43 | 28.11.70 | Hưu tại nhà riêng, Gx. La Vang | Bảo Lộc | Triều |
182 | Phêrô | Nguyễn Hoàng | Văn | 04.11.85 | 23.11.19 | Nt. Đambri, Đambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
183 | Đaminh | Nguyễn Quốc | Việt | 06.01.69 | 16.09.03 | Chủng Viện, 59 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều |
184 | Matthêu | Nguyễn Văn | Việt | 07.10.77 | 12.06.15 | Nt. Hiệp Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
185 | Giuse | Đinh Quang | Vinh | 07.10.69 | 27.09.07 | Nt. Thanh Xá, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều |
186 | Đaminh | Trần Quang | Vinh | 01.05.76 | 18.10.11 | Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều |
187 | Anphongsô | Nguyễn Đức | Vĩnh | 24.09.71 | 03.12.01 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều |
188 | Phêrô | Huỳnh Quang | Vũ | 23.11.78 | 27.06.14 | Nt. Đinh Văn, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều |
189 | Giuse | Phan Thế | Vũ | 16.08.78 | 12.06.15 | Nt. Xà Lùng, Đinh Trang Hòa, Di Linh | Di Linh | Triều |
190 | Phaolô | Vũ Đức | Vượng | 12.08.49 | 04.11.90 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều |
191 | Antôn | Lê | Xuân | 10.05.74 | 29.09.05 | Nt. Tu Tra, Tu Tra, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều |
192 | Batôlômêô | Cil | Yon | 03.04.75 | 12.06.15 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều |
193 | Vinh Sơn Liêm | Lê Ngọc | Doanh | 26.06.68 | 28.06.11 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức |
194 | Anrê Dũng Lạc | Nguyễn Đức | Quang | 00.00.66 | 00.00.04 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức |
195 | GB. | Nguyễn Trung | Chính | 20.04.81 | 03.07.19 | Nt. Ngọc Long, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
196 | Giuse | Đinh Tiến | Đức | 05.03.69 | 07.12.05 | Nt. Phi Tô, Phi Tô, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
197 | GB. | Vương Sơn | Hoàng | 13.12.81 | 01.07.20 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
198 | Giuse | Lê Khánh | Huyền | 19.10.71 | 28.06.11 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
199 | Giuse | Ngô Văn | Kha | 20.08.58 | 09.07.98 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
200 | Tômasô | Phạm Phú | Lộc | 30.01.70 | 18.10.02 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
201 | Giuse | Nguyễn Hưng | Lợi | 27.07.46 | 21.06.75 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà (Nghỉ dưỡng) | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
202 | GB. | Trần Ngọc | Minh | 31.08.80 | 02.07.14 | Nt. Đạ M’Pău, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
203 | Giuse | Triệu Bách | Nhật | 20.02.80 | 16.10.21 | Nt. Phi Tô, Phi Tô, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
204 | Phaolô | K’ | Nhoang | 09.03.75 | 28.06.11 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
205 | Antôn | Trần Thế | Phiệt | 12.07.47 | 21.06.75 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà (nghỉ Dưỡng) | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
206 | P.X | Nguyễn Kim | Phùng | 20.02.73 | 28.06.08 | Nt. Đạ M’Pău, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
207 | Đaminh | Cao Thành | Thái | 12.07.60 | 19.06.05 | Nt. R' Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
208 | Giuse | Trần Xuân | Thủy | 01.04.79 | 02.07.16 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế |
209 | Gioan | Phùng Bá | Trung | 25.06.77 | 27.06.14 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế |
210 | Giuse | Vũ Duy | Bảo | 11.12.77 | 24.08.10 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
211 | Âu Tinh | Chu Đăng | Chấn | 08.11.58 | 08.12.94 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
212 | Giuse | Nguyễn Văn | Chính | 12.02.54 | 03.12.99 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
213 | Giuse | Trần Văn | Hiển | 01.06.58 | 29.10.99 | Nt. K’ Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
214 | Phêrô | Trương Văn | Hoàn | 17.10.81 | 22.07.17 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
215 | Phêrô | Nguyễn Mạnh Khải | Hoàn | 11.07.75 | 24.08.11 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
216 | Gioan Vianey | K' | Ju | 12.06.85 | 27.07.19 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
217 | Phêrô | Nguyễn Bùi Quốc | Khánh | 20.02.73 | 31.07.09 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
218 | Giuse | Trịnh Quốc | Khanh | 18.04.86 | 27.07.19 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
219 | Saviô | Nguyễn Huy | Khiêm | 13.05.84 | 28.07.18 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
220 | Antôn | Phạm Văn | Linh | 06.03.51 | 20.05.93 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
221 | Tôma | Vũ Kim | Long | 27.03.54 | 30.05.94 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
222 | Giuse | Vũ Đức | Lợi | 06.04.69 | 03.03.05 | Nt. Nghĩa Lâm, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
223 | Giuse | Phạm Văn | Nam | 02.05.49 | 31.05.92 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
224 | Giuse | Vũ Đức | Nghĩa | 05.04.66 | 24.06.00 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
225 | Giuse | Nguyễn Duy Hồng | Phúc | 21.09.80 | 30.10.21 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
226 | Giorgiô | Nguyễn Đức | Phùng | 18.04.54 | 25.01.99 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
227 | PX. | Phạm Đình | Phước | 13.10.77 | 29.05.10 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
228 | Giuse Cảnh | Vũ Minh | Phước | 07.11.76 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
229 | PX. | Trần Văn | Phương | 21.07.57 | 01.01.01 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
230 | Giuse | Phạm Đại | Quang | 02.06.75 | 23.08.12 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
231 | PX. | Trần Minh | Quân | 17.05.76 | 15.07.06 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
232 | Tôma | Trần Ngọc | Sơn | 02.10.71 | 03.03.05 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
233 | Mactinô | Đinh Nghĩa | Sỹ | 26.03.79 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
234 | Giêrônimô | Nguyễn Văn | Sỹ | 20.07.68 | 03.03.05 | Nt. Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
235 | Đaminh | Trần Văn | Tâm | 15.02.54 | 30.11.98 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
236 | Giuse | Đinh Văn | Triển | 07.10.80 | 07.08.15 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
237 | Antôn | Nguyễn Anh | Tuấn | 16.09.72 | 28.07.07 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco |
238 | PX. | Trần Quốc | Tuấn | 22.12.84 | 27.07.19 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco |
239 | Giuse | Tạ Đức | Tuấn | 30.08.49 | 31.05.92 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
240 | P. Assisi | K’ | Vường | 24.03.84 | 01.08.20 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco |
241 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | An | 07.02.54 | 01.11.95 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
242 | Giuse | Nguyễn Thái | Bảo | 02.08.89 | 04.08.23 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh |
243 | Phêrô | Phạm Văn | Bình | 06.12.76 | 07.08.08 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
244 | Phaolô | Nguyễn Phi | Cường | 02.07.71 | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
245 | Phêrô | Mai Vũ Quốc | Duy | 26.04.81 | 04.08.18 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh |
246 | PX. | Nguyễn Đức | Đạt | 30.06.49 | 14.05.75 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
247 | Micae | Nguyễn Trung | Hiếu | 01.01.70 | 15.07.06 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
248 | Giuse | Nguyễn Quang | Huy | 25.06.76 | 04.08.14 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
249 | Giuse | Nguyễn Thanh | Kính | 26.02.75 | 04.08.12 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
250 | Antôn | Đỗ Hiệp | Lâm | 17.04.81 | 01.10.21 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
251 | GB. | Trần Anh | Long | 08.07.76 | 11.08.11 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
252 | Vinh Sơn | Nguyễn Duy | Nam | 04.07.73 | 15.07.06 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh |
253 | Maurice | Lục Vĩnh | Phố | 22.08.75 | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
254 | Giuse | Phạm Quang | Sáng | 20.07.53 | 21.12.91 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
255 | Mactinô | Nguyễn Chí | Thanh | 05.01.75 | 14.08.01 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh |
256 | Giuse | Trần Quang | Thiện | 23.05.44 | 08.08.72 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
257 | Đaminh | Trần Minh | Thông | 02.04.68 | 03.11.04 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
258 | Giuse | Nguyễn Đức | Trung | 10.01.54 | 29.11.01 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
259 | Giuse | Bùi Văn | Viễn | 15.10.50 | 14.05.75 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
260 | Giuse | Phạm Văn | Vũ | 19.05.78 | 06.08.13 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh |
261 | Mactinô Maria | Nguyễn Văn | Đoàn | 19.05.63 | 15.09.09 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
262 | P. Asisi Maria | Hoàng Trọng | Hà | 02.4.56 | 15.12.07 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
263 | Gioan B. Maria | Phạm Văn | Phương | 24.11.66 | 11.06.10 | 18 Trần Quang Khải, P.8. TP. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
264 | Giuse Maria | Vũ Viết | Thịnh | 17.11.65 | 11.07.19 | 1/1/8 Trần Nhân Tông. P.8. TP. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Chúa Cứu Chuộc |
265 | Antôn | Nguyễn Văn | Chúc | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||
266 | P. Assisi | Đinh Trọng | Đệ | 11.05.72 | 09.12.06 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô |
267 | Nguyễn Minh | Hiếu | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | |||
268 | Phêrô | Đậu Văn | Minh | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||
269 | Anphongsô | Nguyễn Công | Minh | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||
270 | Luca | Nguyễn Văn | Phi | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||
271 | GB. | Đoàn Minh | Sáng | 05.04.76 | 12.04.15 | Nt. Du Sinh, P.5, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô |
272 | PX. | Vũ Văn | Mai | 14.01.73 | 01.06.11 | Tv. 51 Ngô Quyền, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô |
273 | Đaminh | Ngô Đức | Thiện | Tv. 51 Ngô Quyền, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô | ||
274 | Giuse | Hoàng Văn | Tình | 20.08.47 | 21.12.91 | Nt. Tạo Tác, 3A Nguyễn Đình Chiểu, Đà Lạt | Đà Lạt | Dòng Tên |
275 | Gioan | Đinh Văn | Bổn | 04.10.83 | 07.10.19 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
276 | Phêrô | Trần Ngọc | Khởi | 10.01.80 | 07.10.19 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
277 | Martinô | Lê Trung | Hiếu | 22.07.81 | 01.10.18 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể |
278 | Giaxintô | Võ Thành | Châu | 12.08.51 | 21.12.99 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời |
279 | Phêrô | Vũ Đức | Thắng | 16.11.79 | 13.01.22 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời |
280 | Mactinô Porres | Nguyễn Văn | An | 22.02.56 | 26.01.00 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
281 | Matthia | Đinh Văn | Bôn | 24.01.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
282 | Barnaba | Trần Văn | Bốn | 05.02.81 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
283 | Phaolo | Trần Văn | Can | 30.10.75 | 18.09.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
284 | Laurenso | Nguyễn Văn | Công | 25.05.69 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
285 | Phêrô - Dũng | Võ Hoàng | Dũng | 30.10.77 | 18.07.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
286 | Ephrem | Trịnh Văn | Đức | 13.04.55 | 02.10.01 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
287 | Tôma | Nguyễn Văn | Giang | 08.09.71 | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
288 | Giuse | Trần Thanh | Hải | 21.12.67 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
289 | Augustinô | Nguyễn Huy | Hùng | 15.07.69 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
290 | Luca | Phạm Phi | Hùng | 15.02.46 | 13.06.06 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
291 | Đaminh Saviô | Trần Thiết | Hùng | 28.11.57 | 27.12.97 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
292 | Micae | Nguyễn Khánh | Hưng | 26.02.62 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
293 | Monfort | Phạm Quốc | Huyên | 03.11.65 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
294 | Raphael | Mai Quang | Khoa | 30.10.73 | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
295 | Phanxicô Assisi | Nguyễn Hoài | Lâm | 29.12.80 | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
296 | Phêrô Kim Ngôn | Nguyễn Văn | Lâm | 09.09.83 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
297 | Stanislaô | Phạm Xuân | Lộc | 01.08.53 | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
298 | Athanasiô | Nguyễn Văn | Lợi | 21.09.73 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
299 | Alselmo | Trần Công | Luận | 08.01.77 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
300 | Anđrê Phú Yên | Lê Trọng | Lực | 04.12.82 | 18.07.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
301 | Amrôsiô | Hồ Văn | Minh | 23.03.73 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
302 | Phanxicô Sale | Vũ Khắc | Nam | 13.10.46 | 01.01.90 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
303 | Rôbectô | Nguyễn Đình | Nghĩa | 20.02.68 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
304 | Gioan Thánh Giá | Hồ Sỹ | Nhường | 25.04.80 | 18.07.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
305 | Emm. Triệu | Trần Xuân | Phú | 01.03.68 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
306 | G. Vianey | Nguyễn Tri | Phương | 30.04.55 | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
307 | Alexis | Âu Hoàng Anh | Quốc | 15.06.79 | 18.07.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
308 | Đaminh Savio | Ngô Văn | Tài | 27.03.77 | 19.06.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
309 | Phêrô | Bùi Đức | Thành | 05.10.53 | 22.04.95 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
310 | Gioakim | Hồ Văn | Thành | 16.07.81 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
311 | Nicôla | Lê Quang | Thành | 01.11.66 | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
312 | Cyprianô | Nguyễn Đắc | Thành | 20.08.71 | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
313 | Gioan Baptista | Nguyễn Văn | Thành | 18.08.77 | 18.07.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
314 | Đaminh | Trần Tiến | Thiệu | 18.10.72 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
315 | Albericô | Nguyễn Văn | Thuấn | 27.07.69 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
316 | Gioan Bosco | Nguyễn Hữu | Thy | 09.10.46 | 12.10.74 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
317 | Lêo Cả | Nguyễn Văn | Tiên | 20.09.74 | 02.06.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
318 | Mar. Du | Nguyễn Thanh | Tình | 02.09.69 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
319 | Theo. Ven | Ngô Xuân | Toán | 16.03.76 | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
320 | Toma Thiện | Trần Đức | Toàn | 05.03.78 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
321 | Galgano | Trần Quốc | Toàn | 02.03.79 | 27.10.13 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
322 | Ingatiô | Trần Thanh | Toàn | 15.02.70 | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
323 | Bathôlômêô | Hoàng Văn | Tú | 21.03.65 | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
324 | Gonzaga | Vũ Đức | Tú | 19.03.81 | 19.06.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
325 | G. Berchman | Lê Văn | Tuyến | 02.10.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
326 | Gioan | Nguyễn Văn | Tuyến | 07.12.56 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
327 | Giacôbê | Trần Văn | Văn | 05.05.76 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
328 | Tôma-Dụ | Nguyễn Quốc | Việt | 07.11.68 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
329 | Phaolô | Phạm Công | Vĩnh | 01.04.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
330 | Biển Đức | Vũ Bá | Vương | 05.01.68 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
331 | Camilô | Vũ Đức | Vịnh | 20.05.70 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
332 | Gioan Lasan | Ngô Văn | Vỹ | 03.11.82 | 09.08.23 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
333 | Vinh Sơn Fêrio | Vũ Mạnh | Xuân | 01.01.80 | 18.09.21 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn |
334 | Vinh Sơn | Trần Xuân | An | 14.11.81 | 19.11.21 | Nhà nội Trú Bùi Đức - Biên Hòa -Đồng Nai | Tận Hiến | |
335 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Bách | 04.06.73 | 22.06.17 | Cđ. ICM Cây Gáo - Xuân Lộc | Tận Hiến | |
336 | Phaolô | Nguyễn Trọng | Ban | 28.01.80 | 13.11.20 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
337 | Phaolô Maria | Nguyễn Văn | Bang | 29.07.79 | 07.02.18 | Nt. Tàhine, Tàhine, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
338 | Giuse | Phạm Văn | Bính | 01.05.48 | 13.10.05 | Nhà Tập, Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
339 | Phanxicô Xaviê | K’ | Brốih | 12.08.66 | 18.10.11 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
340 | Phêrô | Ya | Đan | 13.07.86 | 17.11.23 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
341 | Phêrô | Nguyễn Văn | Đang | 20.10.74 | 24.11.12 | Nt. Xá Thị, Thụy Hưng, Thái bình | Tận Hiến | |
342 | Giuse | Nguyễn Phước | Đạt | 14.08.80 | 07.02.18 | Nhà huynh đệ ICM, Minh giáo , Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
343 | PX. | Nguyễn Văn | Do | 16.02.84 | 17.11.23 | Nhà huynh đệ ICM, Minh giáo , Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
344 | Phaolô | Vũ Văn | Doanh | 10.11.79 | 27.07.13 | Nhà Tập, Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
345 | Anrê | Lê Bảo | Đồng | 26.03.77 | 17.11.23 | Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
346 | Giuse | Nguyễn Văn | Đức | 21.10.80 | 17.11.23 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Tận Hiến |
347 | Vinh Sơn | Trần Ngọc | Dũng | 23.09.69 | 27.06.14 | Cđ. Hòa Ninh, Hòa Ninh, Di Linh | Di Linh | Tận Hiến |
348 | PX. | Đào Văn | Gia | 10.12.54 | 18.07.15 | Cđ ICM Bảo Thị, Long Khánh, Đồng nai | Tận Hiến | |
349 | Tôma | Tống Văn | Hạ | 15.11.89 | 17.11.23 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
350 | Phaolô | Nguyễn Văn | Hải | 10.12.72 | 07.02.18 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
351 | PX. | Nguyễn Văn | Hoàng | 01.05.49 | 27.04.74 | Nhà huynh đệ ICM, Thanh Xuân, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
352 | Giuse | Nguyễn Mạnh | Khoa | 10.03.68 | 27.04.06 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
353 | Đaminh | Nguyễn Văn | Khoái | 15.09.53 | 20.01.96 | Nhà huynh đệ ICM, Minh Đức, Thủ Đức | Tận Hiến | |
354 | Giuse | Phạm Văn | Lễ | 01.05.47 | 03.12.02 | Nhà huynh đệ ICM, Thanh Xuân, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
355 | Phêrô | Nguyễn Đình | Ngân | 25.10.85 | 07.02.18 | Du học Hoa Kỳ | Tận Hiến | |
356 | Giuse | Nguyễn Cao | Nguyên | 01.05.50 | 17.01.98 | Nt. Tàhine, Tàhine, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến |
357 | Vinh Sơn | Phạm Thanh | Phong | 03.04.84 | 07.02.18 | Nhà Huynh Đệ ICM, Minh Giáo, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
358 | Giuse | Tống Đình | Quý | 08.11.48 | 04.04.76 | Nhà huynh đệ ICM, Thanh Xuân, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
359 | Phêrô Kôbê | Trần Ngọc | Quyền | 05.05.85 | 11.11.22 | Nhà huynh đệ ICM, Lê văn Sĩ, Saigon | Tận Hiến | |
360 | Phaolô | Vũ Hoàng Bảo | Sơn | 20.04.82 | 13.11.20 | Nt. Ngọc Thuận, Giồng Giềng, Kiêngiang | Tận Hiến | |
361 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Sơn | 03.04.83 | 23.11.19 | Nhà huynh đệ ICM Bình Triệu, Saigon | Tận Hiến | |
362 | Carôlô | Trần Công | Sửu | 15.06.87 | 11.11.22 | Nt Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Tận Hiến |
363 | GB. | Nguyễn Thái | Thành | 20.09.77 | 24.11.12 | Nhà huynh đệ ICM Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
364 | Giuse | Nguyễn Văn | Thiên | 06.07.68 | 24.11.12 | Nt. Minh Giáo, 111 Ngô Thì Nhậm, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến |
365 | Phêrô | Huỳnh Văn | Thống | 15.08.69 | 24.11.12 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Tận Hiến |
366 | Tôma | Nguyễn Phong | Thuận | 25.11.72 | 01.01.01 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
367 | Giuse | Nguyễn Xuân | Thuyên | 13.09.85 | 31.05.18 | Nt Corpus Christi, Philippine | Manila | Tận Hiến |
368 | Giuse | Nguyễn Đăng | Tiến | 14.08.66 | 23.11.19 | Nhà huynh đệ ICM, Minh Đức, Thủ Đức | Tận Hiến | |
369 | GB. | Nguyễn Quốc | Tuấn | 20.10.79 | 13.11.20 | Nhà huynh đệ ICM Bùi Đức, Biên Hòa | Tận Hiến | |
370 | Micae | Vũ Ngọc | Tuấn | 15.09.85 | 17.11.23 | Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến |
371 | Phêrô | Mai Thanh | Tùng | 06.11.77 | 27.06.14 | Nt. Tân Phú, Di Linh | Di Linh | Tận Hiến |
372 | Phanxicô Xaviê | Phạm Trọng | Châu | 08.11.67 | 22.07.05 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
373 | Giuse | Nguyễn Đăng | Châu | 10.12.88 | 25.08.22 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
374 | Giuse | Phạm Văn | Diệm | 25.06.79 | 01.06.73 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
375 | Gioan Baotixita | Đặng Kim | Đoài | 04.08.72 | 21.05.08 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
376 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn | Đoán | 23.09.86 | 08.04.21 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
377 | Giêrađô | Trần Công | Dụ | 15.08.45 | 04.06.74 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
378 | Giuse | Ya | Đô | 04.05.88 | 10.08.23 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
379 | Phanxicô Xaviê | Đặng Tiến | Đức | 10.08.86 | 08.04.21 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
380 | Phêrô | Trần Thanh | Dũng | 10.11.72 | 24.11.12 | Nt. Próh, Próh, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
381 | Phêrô | Đinh Quốc | Dũng | 22.12.73 | 27.09.07 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
382 | Phêrô | Trần Đình | Dương | 12.02.74 | 08.04.21. | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
383 | Vinh Sơn | Phạm Trung | Hiếu | 12.07.87 | 08.04.21 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
384 | Phaolô | Phạm Quang | Hoàng | 10.10.76 | 21.09.10 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
385 | Giuse | Vũ Tuyên | Huấn | 23.10.76 | 05.06.18 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
386 | Phêrô | Lê Văn | Hùng | 10.01.77 | 23.08.08 | Nt. Thánh Tâm, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
387 | Giuse | Vũ Quốc | Hưng | 14.08.74 | 23.08.08 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
388 | Giuse | Sang Đăm | Khang | 08.05.80 | 10.08.23 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
389 | Đaminh | Phạm Đăng | Khoa | 15.05.77 | 23.08.08 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
390 | Giuse | Nguyễn Văn | Lập | 16.03.45 | 03.05.01 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
391 | Giuse | Nguyễn Văn | Linh | 23.01.44 | 26.09.76 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
392 | Phêrô | Trần Quốc Hưng | Long | 17.04.72 | 27.09.07 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
393 | Martin | Cao Văn | Luận | 18.10.82 | 08.04.20 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
394 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn Thanh | Lý | 20.10.76 | 25.05.06 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
395 | Đaminh Saviô | Nguyễn Hoàng Vân | Phong | 04.01.84 | 20.05.19 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
396 | Giuse | Nguyễn Công Hồng | Phú | 03.09.76 | 23.08.08 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
397 | Giuse | Cù Hồng | Phúc | 01.04.80 | 05.06.18 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
398 | Phanxicô Xaviê | Phạm Văn | Sơn | 12.04.68 | 13.06.05 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
399 | Đaminh | Vũ Ngọc | Thạch | 16.04.81 | 11.09.15 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
400 | Gioan Baotixita | Nguyễn Công | Thần | 06.06.67 | 20.05.04 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
401 | GB. | Nguyễn Trọng | Thịnh | 22.04.70 | 17.07.07 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
402 | Gioan Baotixita | Hoàng Kim | Tiến | 17.07.72 | 21.10.05 | Nt. Próh, Próh, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
403 | Giuse | Phạm Thanh | Tính | 10.05.76 | 24.11.12 | Nt. Vinh Sơn, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
404 | Phaolô | Phạm Văn | Trị | 11.12.47 | 26.09.76 | Hv. Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
405 | Giuse | Phạm Minh | Tuấn | 29.08.89 | 10.08.23 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
406 | Phêrô | Nguyễn Công | Tuấn | 24.06.69 | 16.02.04 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn |
407 | Giuse | Nguyễn Viết | Út | 14.05.76 | 04.08.14 | Nt. Mai Anh, 1 Ngô Quyền, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
408 | Phaolô | Đỗ Nguyên | Vũ | 02.09.90 | 10.08.23 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
409 | Phaolô | B’Naria | Yatine | 19.10.65 | 26.06.06 | Nt. Bạch Đằng, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
410 | Phêrô | Hoàng Văn | Đồng | 09.02.79 | 20.10.18 | 73 Nguyễn Công Trứ, P.8, Đà Lạt | Đà Lạt | Rogate |
411 | Đaminh | Phùng Ngọc | Sĩ | 06.03.89 | 19.08.22 | 73 Nguyễn Công Trứ, P.8, Đà Lạt | Đà Lạt | Rogate |
Thông Tin Liên Hệ
VĂN PHÒNG TRUYỀN THÔNG GIÁO PHẬN ĐÀ LẠT
– Địa chỉ: 09 Nguyễn Thái Học – Tp. Đà Lạt – Lâm Đồng – Việt Nam
– Điện thoại: 0263.382.2415
– Email: [email protected]
© Giáo Phận Đà Lạt - Ban Truyền Thông