Giáo Hạt Đức Trọng

1. Giáo Xứ: 27

SttTênSố giáo dânĐịa chỉCha quản xứ, quản nhiệm
1AN HÒA3.045Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngPhaolô Nguyễn Thanh Sơn
2BẮC HỘI1.298Xã Hiệp Thạnh, Ðức TrọngGiorgiô Nguyễn Đức Phùng SDB
3ĐÀ LOAN7.080 (Kinh:2020 - Thượng: 5060)Xã Đà Loan, Đức TrọngGiuse Nguyễn Mạnh Khoa ICM
4ĐAMPĂU12.000 (Kinh: 3150 - Thượng: 8850)Xã Đạ Nung, Lâm HàPhaolô Trần Văn Hải CSsR
5ĐINH VĂN4.436 (Kinh: 1.448 - Thượng: 2.988)Tt. Đinh Văn, Lâm HàPhêrô Huỳnh Quang Vũ
6ĐOÀN KẾT2.381 (Kinh: 1.631 - Thượng: 750)Tt. Đinh Văn, Lâm HàGiuse Đinh Xuân Đệ
7GÂNREO1.323 (Kinh: 36 - Thượng: 1.287)Xã Liên Hiệp , Ðức TrọngAnphongsô Bùi Văn Ngọc
8K’ LONG2.100 (Kinh: 450 - Thượng: 1.650)Xã Hiệp An, Đức TrọngGiuse Trần Văn Hiển SDB
9K’ NAI915 (Kinh: 407 - Thượng: 508 Xã Phú Hội, Đức TrọngGiuse Dương Chí Đạt
10KIM PHÁT2.192Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngĐaminh Nguyễn Mạnh Tuyên
11LÁN TRANH5.718 (Kinh: 3.496 - Thượng: 2.207)Xã Hoài Ðức, Lâm HàPX. Trần Ngọc Tri
12LIÊN KHƯƠNG1.615Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngGiuse Tạ Đức Tuấn SDB
13NAM BAN6.194 (Kinh: 3.632 - Thượng: 2.562)Tt. Nam Ban, Lâm HàGiuse Đinh Long Văn Sỹ
14NGHĨA LÂM1.526Xã Liên Hiệp, Ðức TrọngGiuse Vũ Đức Lợi SDB
15NINH LOAN1.995Xã Ninh Loan, Ðức TrọngMicae Cao Xuân Hoàng
16PHÚ SƠN769Xã Phú Sơn, Lâm HàGiuse Lê Khánh Huyền CSsR
17RƠLƠM1.576 (Kinh: 340 - Thượng: 1.236)Xã Đạ Đờn , Lâm HàGioan Phùng Bá Trung CSsR
18TÀ HINE1.850 (Kinh: 30 - Thượng: 1.820Xã Tà In, Ðức TrọngGiuse Nguyễn Cao Nguyên ICM
19TÂN THÀNH – TÂN HỘI1.206 (Kinh: 852 - Thượng: 354)Xã Tân Hội, Đức TrọngGiuse Nguyễn Thành Cao
20TÂN VĂN1.751 (Kinh: 1.123 - Thượng: 628)Xã Tân Văn, Lâm HàPhêrô Phan Minh Đức
21THANH BÌNH4.712Xã Bình Thạnh, Ðức TrọngĐaminh Nguyễn Mạnh Tuyên
22THÁNH GIUSE (Bình Thạnh)3.181 (Kinh: 1.803 - Thượng: 1.378)Xã Bình Thạnh, Đức TrọngGB. Đỗ Hùng Tiến
23THÁNH GIUSE (Làng Hai)2.359 (Kinh: 1.590 - Thượng: 769)Xã Phúc Thọ, Lâm HàGiuse Nguyễn Công Danh
24TÙNG NGHĨA4.721 (Kinh: 3.366 - Thượng: 1.355)Tt. Liên Nghĩa, Ðức TrọngVinh Sơn Phạm Quốc Cường
25K’ RÈN412 (Kinh: 19 Thượng: 393)Xã Hiệp An, Đức TrọngPhêrô Ng. Bùi Quốc Khánh SDB
26NINH GIA1.895Xã Ninh Gia, Đức TrọngGioan K’Brel
27PHITÔ2.522 (Kinh: 256 Thượng: 2.266)Xã Phitô, Lâm HàGiuse Triệu Bách Nhật

2. Giáo Sở: 3

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1ĐỊNH AN421 (Kinh: 419 Thượng: 2)Xã Hiệp An, Đức TrọngGiêrônimô Nguyễn Văn Sỹ SDB
2NGỌC LONG1.084Xã Đạ Nung, Lâm HàGioan B. Nguyễn Trung Chính CSsR
3TÀ NĂNGXã Tà Năng, Đức TrọngĐaminh Nguyễn Ngọc Bách – ICM


3. Giáo Họ: 7

GioiThieuGiaoXuGiaoHat
SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1HÒA LẠC684Tt. Đinh Văn, Lâm HàPhêrô Huỳnh Quang Vũ
2PRTEINGXã Phú Sơn, Lâm HàGiuse Triệu Bách Nhật – CSsR
3ĐA QUYNXã Đa Quyn, Đức TrọngPhaolô Nguyễn Văn Hải – ICM
4SOOPXã Đà Loan, Đức TrọngPX. K’Brốih – ICM
5MAAMXã Đà Loan, Đức TrọngPX. K’Brốih – ICM
6HIỆP THUẬNXã Ninh Gia, Đức TrọngVinh Sơn Phạm Quốc Cường
7TÂN THANHXã Tân Thanh, Lâm HàPX. Trần Ngọc Tri