1 | B’DƠR | 2.452 (Kinh: 31 - Thượng: 2.421) | Xã Lộc An, Bảo Lâm | Gioan Baotixita Trần Đức Long |
2 | B’ SUMRĂC | 4.011 (Kinh: 127 - Thượng: 3.884) | Xã Lộc Tân, Bảo Lộc | Phêrô K’ Chẻoh |
3 | BẢO LỘC | 5.313 (Kinh: 5198 - Thượng: 115) | P. Blao, Bảo Lộc | Giuse Trần Đức Liêm |
4 | CHÂN LỘC | 1.100 | Phường 2, Bảo Lộc | Michel Nguyễn Quang Cường |
5 | CHÚA KITÔ VUA | 3867 (Kinh: 3865 - Thượng: 2) | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Antôn Nguyễn Đức Khiết |
6 | ĐA MINH | 1.150 (Kinh: 1.148 - Thượng: 2) | Xã Lộc Châu, Bảo Lộc | Phêrô Nguyễn Hữu Giang |
7 | ĐẠI LỘC | 6.684 (Kinh: 4.516 - Thượng: 2.168) | Xã Lộc Thành, Bảo Lâm | Giuse Phạm Văn Thống |
8 | ĐỨC GIANG | 2.100 (Kinh: 2054 - Thượng: 46) | Xã Lộc Đức, Bảo Lâm | Augustinô Trần Mạnh Khương |
9 | ĐỨC THANH | 1.540 | Xã Lộc Đức, Bảo Lâm | Đaminh Nguyễn Minh Quý |
10 | GIOAN | 3.232 | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Phêrô Nguyễn Thăng Long |
11 | HIỆP PHÁT (Anê Đê) | 1.220 (Kinh: 1199 - Thượng: 21) | Xã Lộc Ngãi. Bảo Lâm | Matthêu Nguyễn Văn Việt |
12 | HÒA PHÁT | 4.300 | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Phêrô Vũ Ngọc Hùng |
13 | LA VANG | 953 (Kinh: 876 - Thượng: 77) | Xã Đambri, Bảo Lộc | Giuse Trần Hữu Trí |
14 | LÂM PHÁT | 2.000 (Kinh: 1.990 - Thượng: 10) | Xã Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Giuse Nguyễn Văn Quí |
15 | LÊ BẢO TỊNH LC. | 2.067 | Xã Lộc Châu, Bảo Lộc | Giuse Nguyễn Minh Hoàng |
16 | LÊ BẢO TỊNH LN. | 1.340 (Kinh: 1.337 - Thượng: 3) | Xã Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Giuse Phạm Công Bình |
17 | LỘC AN | 2.057 (Kinh: 1.951 - Thượng: 106) | Xã Lộc An, Bảo Lâm | Giuse Bùi Nguyễn Minh Hoàng |
18 | LỘC BẮC – LỘC BẢO | 4.147 (Kinh: 1135 - Thượng: 3012) | Xã Lộc Bắc, Bảo Lâm | Giuse Phạm Ánh Quang |
19 | LỘC ĐỨC | 2.166 | Xã Lộc Đức, Bảo Lâm | Giuse Phạm Sơn Lâm |
20 | LỘC NAM | 3.179 (Kinh: 1.848 - Thượng: 1.331) | Xã Lộc Nam, Bảo Lâm | Phanxicô Nguyễn Văn Thịnh |
21 | MẸ THIÊN CHÚA | 1,855 | Xã Lộc Châu, Bảo Lộc | Phanxicô.X Nguyễn Xuân Khâm |
22 | MẸ HẰNG CỨU GIÚP | 2.500 | Xã Lộc Châu, Bảo Lộc | Phêrô Phan Minh Trí |
23 | MINH RỒNG | 4.124 (Kinh: 1.160 - Thượng: 2.964) | Tt. Lộc Thắng, Bảo Lâm | Micae Hà Diên Tố |
24 | NAM PHƯƠNG | 1.550 (Kinh: 1.100 - Thượng: 450) | P. Blao, Bảo Lộc | Gioan Phạm Văn Độ |
25 | PHÚC LỘC | 4.141(Kinh: 4.120 - Thượng: 21) | P. Lộc Sơn, Bảo Lộc | Gioan Đỗ Minh Chúc |
26 | QUẢNG LÂM | 4.945 | Xã Lộc Quảng, Bảo Lâm | Anphongsô Nguyễn Đức Vĩnh |
27 | SUỐI MƠ | 3.871 | Xã Đại Lào, Bảo Lộc | Micae Nguyễn Quốc Tĩnh |
28 | TÂN BÌNH | 3.221 | Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc | Giuse Trần Văn Mạnh |
29 | TÂN BÙI | 4.371 | Xã Lộc Châu, Bảo Lộc | Giuse Phan Đào Thục |
30 | TÂN HÀ | 5.400 | P. Lộc Tiến, Bảo Lộc | Giuse Nguyễn Văn Tú |
31 | TÂN HÓA | 5.553 (Kinh: 5.272 - Thượng: 281) | Xã Lộc Nga, Bảo Lộc | Tôma Trần Trung Phát |
32 | TÂN LẠC | 2.534 | Xã Tân Lạc, Bảo Lâm | Phêrô Phạm Minh Đức |
33 | TÂN RAI | 20.000 (Kinh: 15.700 - Thượng: 4.300) | Tt. Lôc Thắng, Bảo Lâm | Giuse Trần Đức Thành |
34 | TÂN THANH | 3.560 | Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc | Giuse Lê Minh Long |
35 | THÁNH MẪU | 4.905 | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Bosco Trần Văn Điện |
36 | THÁNH TÂM LỘC PHÁT | 2.416 | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Phêrô Nguyễn Văn Điệp |
37 | THÁNH TÂM LỘC TIẾN | 5.520 | P. Lộc Tiến, Bảo Lộc | Phaolô Dương Công Hồ |
38 | THANH XÁ | 3.317 | Xã Lộc Nga, Bảo Lộc | Giuse Ðinh Quang Vinh |
39 | THANH XUÂN | 3.707 | Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc | Mátthêu Phạm Minh Thiên |
40 | THIỆN LỘC | 3.557 | P. 2, Bảo Lộc | Phaolô Phạm Tường Long |
41 | THƯỢNG THANH | 2.510 | Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc | Giuse Nguyễn Văn Khấn |
42 | VINH SƠN LIÊM | 2.210 | P. Lộc Tiến, Bảo Lộc | Vinh Sơn Nguyễn Thanh Minh |
43 | B’LÁ | 984 (Kinh: 216 - Thượng: 768) | Xã B’Lá, Bảo Lâm | Gioan Nguyễn Anh Tuấn |
44 | MẸ VÔ NHIỄM | 800 | P. Lộc Phát, Bảo Lộc | Giuse Hoàng Đình Phú |