Giáo Hạt Bảo Lộc

1. Giáo Xứ: 44

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1B’DƠR2.452 (Kinh: 31 - Thượng: 2.421)Xã Lộc An, Bảo LâmGioan Baotixita Trần Đức Long
2B’ SUMRĂC4.011 (Kinh: 127 - Thượng: 3.884)Xã Lộc Tân, Bảo LộcPhêrô K’ Chẻoh
3BẢO LỘC5.313 (Kinh: 5198 - Thượng: 115)P. Blao, Bảo LộcGiuse Trần Đức Liêm
4CHÂN LỘC1.100Phường 2, Bảo LộcMichel Nguyễn Quang Cường
5CHÚA KITÔ VUA3867 (Kinh: 3865 - Thượng: 2)P. Lộc Phát, Bảo LộcAntôn Nguyễn Đức Khiết
6ĐA MINH1.150 (Kinh: 1.148 - Thượng: 2)Xã Lộc Châu, Bảo LộcPhêrô Nguyễn Hữu Giang
7ĐẠI LỘC6.684 (Kinh: 4.516 - Thượng: 2.168)Xã Lộc Thành, Bảo LâmGiuse Phạm Văn Thống
8ĐỨC GIANG2.100 (Kinh: 2054 - Thượng: 46)Xã Lộc Đức, Bảo LâmAugustinô Trần Mạnh Khương
9ĐỨC THANH1.540Xã Lộc Đức, Bảo LâmĐaminh Nguyễn Minh Quý
10GIOAN3.232P. Lộc Phát, Bảo LộcPhêrô Nguyễn Thăng Long
11HIỆP PHÁT (Anê Đê)1.220 (Kinh: 1199 - Thượng: 21)Xã Lộc Ngãi. Bảo LâmMatthêu Nguyễn Văn Việt
12HÒA PHÁT4.300P. Lộc Phát, Bảo LộcPhêrô Vũ Ngọc Hùng
13LA VANG953 (Kinh: 876 - Thượng: 77)Xã Đambri, Bảo LộcGiuse Trần Hữu Trí
14LÂM PHÁT2.000 (Kinh: 1.990 - Thượng: 10)Xã Lộc Ngãi, Bảo LâmGiuse Nguyễn Văn Quí
15LÊ BẢO TỊNH LC.2.067Xã Lộc Châu, Bảo LộcGiuse Nguyễn Minh Hoàng
16LÊ BẢO TỊNH LN.1.340 (Kinh: 1.337 - Thượng: 3)Xã Lộc Ngãi, Bảo LâmGiuse Phạm Công Bình
17LỘC AN2.057 (Kinh: 1.951 - Thượng: 106)Xã Lộc An, Bảo LâmGiuse Bùi Nguyễn Minh Hoàng
18LỘC BẮC – LỘC BẢO4.147 (Kinh: 1135 - Thượng: 3012)Xã Lộc Bắc, Bảo LâmGiuse Phạm Ánh Quang
19LỘC ĐỨC2.166Xã Lộc Đức, Bảo LâmGiuse Phạm Sơn Lâm
20LỘC NAM3.179 (Kinh: 1.848 - Thượng: 1.331)Xã Lộc Nam, Bảo LâmPhanxicô Nguyễn Văn Thịnh
21MẸ THIÊN CHÚA1,855Xã Lộc Châu, Bảo LộcPhanxicô.X Nguyễn Xuân Khâm
22MẸ HẰNG CỨU GIÚP2.500Xã Lộc Châu, Bảo LộcPhêrô Phan Minh Trí
23MINH RỒNG4.124 (Kinh: 1.160 - Thượng: 2.964)Tt. Lộc Thắng, Bảo LâmMicae Hà Diên Tố
24NAM PHƯƠNG1.550 (Kinh: 1.100 - Thượng: 450)P. Blao, Bảo LộcGioan Phạm Văn Độ
25PHÚC LỘC4.141(Kinh: 4.120 - Thượng: 21)P. Lộc Sơn, Bảo LộcGioan Đỗ Minh Chúc
26QUẢNG LÂM4.945Xã Lộc Quảng, Bảo LâmAnphongsô Nguyễn Đức Vĩnh
27SUỐI MƠ3.871Xã Đại Lào, Bảo LộcMicae Nguyễn Quốc Tĩnh
28TÂN BÌNH3.221Xã Lộc Thanh, Bảo LộcGiuse Trần Văn Mạnh
29TÂN BÙI4.371Xã Lộc Châu, Bảo LộcGiuse Phan Đào Thục
30TÂN HÀ5.400P. Lộc Tiến, Bảo LộcGiuse Nguyễn Văn Tú
31TÂN HÓA5.553 (Kinh: 5.272 - Thượng: 281)Xã Lộc Nga, Bảo LộcTôma Trần Trung Phát
32TÂN LẠC2.534Xã Tân Lạc, Bảo LâmPhêrô Phạm Minh Đức
33TÂN RAI20.000 (Kinh: 15.700 - Thượng: 4.300)Tt. Lôc Thắng, Bảo LâmGiuse Trần Đức Thành
34TÂN THANH3.560Xã Lộc Thanh, Bảo LộcGiuse Lê Minh Long
35THÁNH MẪU4.905P. Lộc Phát, Bảo LộcBosco Trần Văn Điện
36THÁNH TÂM LỘC PHÁT2.416P. Lộc Phát, Bảo LộcPhêrô Nguyễn Văn Điệp
37THÁNH TÂM LỘC TIẾN5.520P. Lộc Tiến, Bảo LộcPhaolô Dương Công Hồ
38THANH XÁ3.317Xã Lộc Nga, Bảo LộcGiuse Ðinh Quang Vinh
39THANH XUÂN3.707Xã Lộc Thanh, Bảo LộcMátthêu Phạm Minh Thiên
40THIỆN LỘC3.557P. 2, Bảo LộcPhaolô Phạm Tường Long
41THƯỢNG THANH2.510Xã Lộc Thanh, Bảo LộcGiuse Nguyễn Văn Khấn
42VINH SƠN LIÊM2.210P. Lộc Tiến, Bảo LộcVinh Sơn Nguyễn Thanh Minh
43B’LÁ984 (Kinh: 216 - Thượng: 768)Xã B’Lá, Bảo LâmGioan Nguyễn Anh Tuấn
44MẸ VÔ NHIỄM800P. Lộc Phát, Bảo LộcGiuse Hoàng Đình Phú

2. Giáo Sở: 2

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1ĐẠ LƠ NGHỆT1.195 (Kinh: 11 - Thượng: 1.184)Xã Lộc Châu, Bảo LộcGioan Baotixita Trần Mạnh Cương
2MARTINÔ1.200Xã Lộc Châu, Bảo LộcĐaminh Vũ Hàn Giang

3. Giáo Họ: 3

SttTênSố Giáo DânĐịa ChỉCha quản xứ, Quản nhiệm
1GIUSE (Đồi Dổi)800P. Lộc Phát, Bảo LộcPhêrô Nguyễn Thăng Long
2LỘC PHÚ – LỘC LÂM1.397Xã Lộc Phú, Bảo LâmGiuse Trần Đức Thành
3B’KẺHThôn 4, xã Lộc Ngãi, Bảo LâmMicae Hà Diên Tố