1 | CHÂU SƠN | 1.010 (Kinh:1.010) | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | PX. Hoàng Đức Tiến |
2 | DIOM | 4.450 (Kinh: 1.280 - Thượng: 3.170) | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | Phêrô Phạm An Nhàn |
3 | KAĐƠN | 6.201 (Kinh: 2.127 - Thượng: 4.100) | Xã Kađơn, Ðơn Dương | Đaminh Phạm Đăng Khoa CM |
4 | LẠC HÒA | 4.240 (Kinh 2.506 - Thượng: 1.734) | Xã Kađô, Ðơn Dương | Vinh Sơn Đỗ Quang Dung |
5 | LẠC LÂM | 6.575 (Kinh: 6.575) | Xã Lạc Lâm, Ðơn Dương | Vinhsơn Nguyễn Duy Nam OP |
6 | LẠC NGHIỆP | 1.405 (Kinh: 1.405) | Tt. Dran, Ðơn Dương | Giuse Lê Anh Tuấn |
7 | LẠC SƠN | 1.704 (Kinh: 1.030 - Thượng: 674) | Xã Lạc Lâm, Ðơn Dương | Giuse Trần Đức Công |
8 | LẠC VIÊN | 3.144 (Kinh: 2.731 - Thượng: 413) | Xã Lạc Xuân, Ðơn Dương | Vinh Sơn Đỗ Quang Dung |
9 | PRÓH | 3.592 (Kinh: 898 - Thượng: 2.679) | Xã Próh, Ðơn Dương | Phêrô Trần Thanh Dũng CM |
10 | SUỐI THÔNG | 1.958 (Kinh: 1.379 - Thượng: 579) | Xã Đạ Roòn, Ðơn Dương | Tôma Phạm Quang Hào |
11 | THẠNH MỸ | 2.900 (Kinh: 1.403 - Thượng: 1.497) | Tt. Thạnh Mỹ, Ðơn Dương | Gioan Nguyễn Trọng Thành |
12 | TU TRA | 4.020 (Kinh: 1.650 - Thượng: 3.370) | Xã Tu Tra, Đơn Dương | Phêrô Lê Xuân |